1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,767,300,527 |
46,988,158,358 |
46,996,084,804 |
44,416,740,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,767,300,527 |
46,988,158,358 |
46,996,084,804 |
44,416,740,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,474,771,395 |
38,492,400,870 |
34,528,259,566 |
35,069,400,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,292,529,132 |
8,495,757,488 |
12,467,825,238 |
9,347,340,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,562,836 |
81,472,614 |
21,748,551 |
10,934,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
640,608,883 |
894,104,443 |
489,957,432 |
410,852,299 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
640,608,883 |
894,104,443 |
489,957,432 |
410,852,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,997,037,497 |
5,805,722,946 |
8,250,547,022 |
6,329,375,103 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,671,445,588 |
1,877,402,713 |
3,749,069,335 |
2,618,047,235 |
|
12. Thu nhập khác |
254,028,643 |
301,394,585 |
1,938,527,000 |
15,471,148 |
|
13. Chi phí khác |
29,209,198 |
|
1,233,143,861 |
95,952,034 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
224,819,445 |
301,394,585 |
705,383,139 |
-80,480,886 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,896,265,033 |
2,178,797,298 |
4,454,452,474 |
2,537,566,349 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
579,253,007 |
468,887,270 |
890,890,495 |
526,722,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,317,012,026 |
1,709,910,028 |
3,563,561,979 |
2,010,843,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,317,012,026 |
1,709,910,028 |
3,563,561,979 |
2,010,843,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|