TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,168,207,246 |
95,277,519,595 |
91,762,903,380 |
107,157,650,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,049,264,458 |
3,208,328,901 |
7,907,001,636 |
2,921,309,782 |
|
1. Tiền |
3,049,264,458 |
3,208,328,901 |
7,907,001,636 |
2,921,309,782 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,297,886,275 |
81,890,015,496 |
73,451,767,461 |
95,233,008,734 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,554,170,684 |
66,787,771,032 |
60,236,341,387 |
71,571,118,416 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,001,846,705 |
365,016,084 |
128,967,084 |
156,259,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,441,868,886 |
8,437,228,380 |
6,786,458,990 |
21,005,631,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,820,502,045 |
10,124,708,531 |
10,018,322,070 |
7,989,115,888 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,820,502,045 |
10,124,708,531 |
10,018,322,070 |
7,989,115,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
554,468 |
54,466,667 |
385,812,213 |
1,014,215,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
54,466,667 |
385,812,213 |
84,043,659 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
930,172,219 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
554,468 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
273,883,028,412 |
317,849,465,589 |
322,555,472,431 |
358,130,761,469 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
220,472,350,444 |
224,069,754,717 |
224,722,267,500 |
243,452,461,938 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
218,518,237,872 |
221,564,107,607 |
222,249,483,446 |
240,954,140,940 |
|
- Nguyên giá |
311,588,941,703 |
330,251,486,163 |
338,819,519,045 |
374,554,108,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,070,703,831 |
-108,687,378,556 |
-116,570,035,599 |
-133,599,967,334 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,954,112,572 |
2,505,647,110 |
2,472,784,054 |
2,498,320,998 |
|
- Nguyên giá |
2,060,470,220 |
2,633,601,620 |
2,633,601,620 |
2,693,601,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,357,648 |
-127,954,510 |
-160,817,566 |
-195,280,622 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,629,194,867 |
81,142,277,724 |
87,871,650,484 |
107,152,775,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,629,194,867 |
81,142,277,724 |
87,871,650,484 |
107,152,775,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,781,483,101 |
12,637,433,148 |
9,961,554,447 |
7,525,523,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,781,483,101 |
12,637,433,148 |
9,961,554,447 |
7,525,523,659 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
366,051,235,658 |
413,126,985,184 |
414,318,375,811 |
465,288,411,751 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
64,687,216,276 |
66,107,462,320 |
52,715,386,376 |
82,983,258,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,687,216,276 |
66,107,462,320 |
52,715,386,376 |
77,036,076,562 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,840,040,028 |
10,642,499,011 |
8,596,204,980 |
10,537,388,120 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
346,064,000 |
346,064,000 |
27,238,000 |
27,238,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,103,520,346 |
1,787,302,260 |
2,390,178,026 |
2,332,530,425 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,979,050,507 |
6,588,461,521 |
6,765,750,000 |
9,099,240,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,037,771,221 |
2,868,541,587 |
9,427,780,030 |
6,715,040,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,086,059,469 |
43,153,879,321 |
22,143,498,302 |
45,617,669,670 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13,208,750 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
294,710,705 |
720,714,620 |
3,351,528,288 |
2,706,969,718 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
5,947,182,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
5,947,182,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,364,019,382 |
347,019,522,864 |
361,602,989,435 |
382,305,153,189 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
301,364,019,382 |
347,019,522,864 |
361,602,989,435 |
382,305,153,189 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
174,788,353,002 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
174,788,353,002 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,492,932,721 |
11,156,378,915 |
13,532,576,232 |
16,354,024,178 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,828,153,980 |
7,854,789,268 |
7,256,764,118 |
8,096,132,566 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,828,153,980 |
7,854,789,268 |
|
8,096,132,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,256,764,118 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
110,254,579,679 |
79,225,440,621 |
|
109,072,082,385 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
92,030,735,025 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
366,051,235,658 |
413,126,985,184 |
414,318,375,811 |
465,288,411,751 |
|