1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,854,213,845 |
14,314,236,973 |
|
10,377,865,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,854,213,845 |
14,314,236,973 |
|
10,377,865,918 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,093,068,484 |
10,189,657,502 |
|
6,266,663,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,761,145,361 |
4,124,579,471 |
|
4,111,202,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,051,965 |
909,896,686 |
|
631,865,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,447,339,624 |
-1,082,820,927 |
|
2,851,347,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
609,416,506 |
604,746,772 |
|
515,566,959 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
256,671,521 |
277,944,810 |
|
207,473,060 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,132,785,914 |
3,422,007,771 |
|
3,209,646,687 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
905,079,515 |
2,417,344,503 |
|
-1,525,398,738 |
|
12. Thu nhập khác |
2,580,000 |
2,257,818 |
|
46,023,637 |
|
13. Chi phí khác |
68,596 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,511,404 |
2,257,818 |
|
46,023,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
907,590,919 |
2,419,602,321 |
|
-1,479,375,101 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
907,590,919 |
2,419,602,321 |
|
-1,479,375,101 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
907,590,919 |
2,419,602,321 |
|
-1,479,375,101 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
121 |
|
-74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|