1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,014,363,789 |
9,369,797,130 |
11,854,213,845 |
14,314,236,973 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,014,363,789 |
9,369,797,130 |
11,854,213,845 |
14,314,236,973 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,170,059,438 |
10,048,701,874 |
9,093,068,484 |
10,189,657,502 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,844,304,351 |
-678,904,744 |
2,761,145,361 |
4,124,579,471 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,469,875 |
590,323,641 |
86,051,965 |
909,896,686 |
|
7. Chi phí tài chính |
-475,589,026 |
1,102,813,111 |
-1,447,339,624 |
-1,082,820,927 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,336,666 |
328,412,824 |
609,416,506 |
604,746,772 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
292,667,834 |
267,407,080 |
256,671,521 |
277,944,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,365,139,918 |
1,656,382,325 |
3,132,785,914 |
3,422,007,771 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
693,555,500 |
-3,115,183,619 |
905,079,515 |
2,417,344,503 |
|
12. Thu nhập khác |
3,518,182 |
10,172,728 |
2,580,000 |
2,257,818 |
|
13. Chi phí khác |
2,100,000 |
|
68,596 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,418,182 |
10,172,728 |
2,511,404 |
2,257,818 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
694,973,682 |
-3,105,010,891 |
907,590,919 |
2,419,602,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
694,973,682 |
-3,105,010,891 |
907,590,919 |
2,419,602,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
694,973,682 |
-3,105,010,891 |
907,590,919 |
2,419,602,321 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
45 |
121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|