1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,414,684,261 |
2,659,181,269 |
6,352,198,751 |
3,330,697,887 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,414,684,261 |
2,659,181,269 |
6,352,198,751 |
3,330,697,887 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,236,398,945 |
2,080,681,282 |
5,089,108,624 |
2,360,948,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,178,285,316 |
578,499,987 |
1,263,090,127 |
969,749,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,896,978 |
2,491,138 |
102,910,884 |
2,811,686 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
209,800,782 |
88,053,023 |
199,122,385 |
154,444,084 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
958,810,140 |
574,808,032 |
1,292,391,113 |
827,646,807 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,571,372 |
-81,869,930 |
-125,512,487 |
-9,529,429 |
|
12. Thu nhập khác |
5,503,920 |
|
7,200,000 |
501 |
|
13. Chi phí khác |
34,613,991 |
|
33,072,000 |
16,795,479 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,110,071 |
|
-25,872,000 |
-16,794,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,461,301 |
-81,869,930 |
-151,384,487 |
-26,324,407 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,994,401 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-533,100 |
-81,869,930 |
-151,384,487 |
-26,324,407 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-533,100 |
-81,869,930 |
-151,384,487 |
-26,324,407 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|