MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,655,179,652 14,454,415,101 16,729,603,311 13,317,999,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 642,383,374 30,433,410 170,969,364 111,474,748
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,012,796,278 14,423,981,691 16,558,633,947 13,206,525,237
4. Giá vốn hàng bán 18,524,332,042 12,824,611,533 15,524,209,964 13,088,202,294
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,488,464,236 1,599,370,158 1,034,423,983 118,322,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 135,022,545 154,551,453 216,735,940 263,743,721
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 577,916,020 378,223,196 465,194,315 308,293,414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 852,508,417 1,279,081,824 633,414,661 654,985,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 193,062,344 96,616,591 152,550,947 -581,212,232
12. Thu nhập khác 9,779,997 3,043,327 11,780,621
13. Chi phí khác 15,714,371 3,472,829 17,626,050 18,739
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,934,374 -429,502 -5,845,429 -18,739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 187,127,970 96,187,089 146,705,518 -581,230,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,425,594 24,918,296 35,660,240 -60,276,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 143,702,376 71,268,793 111,045,278 -520,954,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 143,702,376 71,268,793 111,045,278 -520,954,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 71 35 55
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.