TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,521,197,050 |
29,082,755,579 |
29,669,953,805 |
29,209,444,938 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,805,294,881 |
1,987,416,863 |
1,959,716,074 |
2,101,940,938 |
|
1. Tiền |
1,805,294,881 |
1,987,416,863 |
1,959,716,074 |
2,101,940,938 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,500,000,000 |
7,500,000,000 |
9,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
7,500,000,000 |
9,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,960,575,261 |
17,795,293,964 |
17,825,977,896 |
11,094,732,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,103,415,715 |
12,353,448,738 |
14,142,665,239 |
10,847,571,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
837,877,467 |
2,852,209,173 |
975,635,012 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,446,518,600 |
3,104,172,574 |
3,144,214,166 |
680,697,170 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-427,236,521 |
-514,536,521 |
-436,536,521 |
-433,536,521 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
913,058,860 |
1,513,293,522 |
368,265,830 |
522,527,285 |
|
1. Hàng tồn kho |
913,058,860 |
1,513,293,522 |
368,265,830 |
522,527,285 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
342,268,048 |
286,751,230 |
215,994,005 |
190,244,706 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
342,268,048 |
286,751,230 |
200,191,327 |
129,666,170 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
789,722 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,012,956 |
60,578,536 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,981,955,473 |
14,043,172,287 |
13,117,571,983 |
12,488,477,258 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,117,989,086 |
11,500,050,955 |
10,875,262,216 |
10,253,898,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,987,311,118 |
11,371,092,434 |
10,748,023,142 |
10,128,379,226 |
|
- Nguyên giá |
39,628,170,813 |
39,628,170,813 |
39,628,170,813 |
39,628,170,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,640,859,695 |
-28,257,078,379 |
-28,880,147,671 |
-29,499,791,587 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
130,677,968 |
128,958,521 |
127,239,074 |
125,519,627 |
|
- Nguyên giá |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,732,032 |
-156,451,479 |
-158,170,926 |
-159,890,373 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,862,966,387 |
2,542,121,332 |
2,241,309,767 |
2,233,578,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,862,966,387 |
2,542,121,332 |
2,241,309,767 |
2,233,578,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,503,152,523 |
43,125,927,866 |
42,787,525,788 |
41,697,922,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,674,512,555 |
2,225,645,326 |
2,410,473,447 |
1,851,033,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,674,512,555 |
2,225,645,326 |
2,410,473,447 |
1,851,033,855 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,462,454,214 |
1,357,803,469 |
810,663,038 |
964,985,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
242,755,652 |
246,532,187 |
199,199,956 |
318,067,121 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,269,922,395 |
411,582,512 |
330,702,554 |
113,006,932 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,505,000 |
73,350,000 |
427,786,768 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
615,586,132 |
142,487,996 |
454,224,182 |
435,377,354 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,289,162 |
-6,110,838 |
187,896,949 |
19,596,949 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,828,639,968 |
40,900,282,540 |
40,377,052,341 |
39,846,888,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,828,639,968 |
40,900,282,540 |
40,377,052,341 |
39,846,888,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
633,901,758 |
705,544,330 |
182,314,131 |
-347,849,869 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
634,275,537 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
633,901,758 |
71,268,793 |
182,314,131 |
-347,849,869 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,503,152,523 |
43,125,927,866 |
42,787,525,788 |
41,697,922,196 |
|