MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,964,531,736 77,828,395,779 55,811,802,982 75,586,769,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,964,531,736 77,828,395,779 55,811,802,982 75,586,769,791
4. Giá vốn hàng bán 34,984,567,202 61,016,115,978 44,541,955,554 65,720,837,987
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,979,964,534 16,812,279,801 11,269,847,428 9,865,931,804
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,892,673,841 5,433,290,531 9,514,691,705 5,578,525,542
7. Chi phí tài chính 7,181,810,583 5,087,033,770 2,697,595,782 8,006,040,996
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,720,925,342 6,166,434,335 5,574,308,858 3,745,714,190
9. Chi phí bán hàng 98,660,489 100,370,720 110,228,880 86,708,687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,887,084,416 1,841,381,571 2,407,746,558 2,000,222,838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,426,008,229 21,383,218,606 21,143,276,771 9,097,199,015
12. Thu nhập khác 1,035,588,389 1,214,887,384 906,939,455 815,705,566
13. Chi phí khác 47,888,321 75,046,000 732,325,963 26,641,432
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 987,700,068 1,139,841,384 174,613,492 789,064,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,413,708,297 22,523,059,990 21,317,890,263 9,886,263,149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,901,447,680 3,237,916,976 2,961,998,142 1,232,103,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -98,559,465 -286,649,129 -129,065,291 63,095,155
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,610,820,082 19,571,792,143 18,484,957,412 8,591,064,342
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,568,373,410 18,061,443,395 17,737,589,197 8,900,573,887
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 42,446,672 1,510,348,748 747,368,215 -309,509,545
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 852 1,056 1,038 521
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.