TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
1,070,229,827,721 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
47,216,996,912 |
|
1. Tiền |
|
|
|
47,216,996,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
27,258,966,741 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
27,258,966,741 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
443,096,324,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
415,801,254,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
37,059,305,642 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
34,472,379,446 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-44,236,615,283 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
549,064,413,098 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
551,813,413,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,749,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
3,593,126,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
2,046,632,063 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,546,494,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
133,578,571,132 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
6,868,561,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
6,761,461,687 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
72,329,511,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-65,568,049,806 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
107,100,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
189,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-81,900,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
86,617,172,026 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
120,192,812,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-33,575,640,370 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
46,929,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
46,929,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
28,774,941,986 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
30,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,025,058,014 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
11,270,965,797 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
10,938,908,493 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
332,057,304 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
1,203,808,398,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
1,011,199,968,718 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
1,001,307,860,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
479,476,918,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
95,072,324,052 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
29,159,640 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
11,637,055,090 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
17,704,303,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
99,479,868,339 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
89,225,336,820 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
202,990,440,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,801,337,344 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,891,116,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
9,892,108,489 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,006,108,489 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
8,886,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
192,608,430,135 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
192,608,430,135 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
36,751,678,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
52,419,793,293 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
23,436,958,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
8,254,067,269 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
15,182,891,573 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
1,203,808,398,853 |
|