TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,292,337,198 |
15,557,071,020 |
21,952,856,992 |
17,831,629,185 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,786,537,611 |
8,345,637,268 |
3,620,409,749 |
7,375,051,974 |
|
1. Tiền |
904,537,611 |
1,371,837,268 |
677,609,749 |
1,075,051,974 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,340,117,728 |
1,164,983,625 |
9,021,502,866 |
4,773,693,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,923,491,603 |
1,469,222,566 |
9,293,267,297 |
5,293,701,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,552,939 |
149,679 |
|
12,743,541 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,031,605,870 |
965,355,870 |
965,355,870 |
940,945,870 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
151,932,624 |
446,861,782 |
476,485,971 |
229,655,451 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,799,465,308 |
-1,716,606,272 |
-1,713,606,272 |
-1,703,353,285 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,165,681,859 |
3,046,450,127 |
9,177,933,705 |
3,682,883,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,524,840,985 |
3,406,008,293 |
9,575,695,110 |
4,082,161,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-359,159,126 |
-359,558,166 |
-397,761,405 |
-399,277,379 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
133,010,672 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
99,367,700 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
33,642,972 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,801,652,740 |
14,303,869,945 |
14,812,926,201 |
14,950,096,832 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,622,561 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,622,561 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,482,376,044 |
13,225,034,856 |
13,746,571,168 |
13,877,629,980 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,767,172,044 |
12,509,830,856 |
13,031,367,168 |
13,162,425,980 |
|
- Nguyên giá |
21,079,485,052 |
21,079,485,052 |
21,424,015,052 |
21,618,775,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,312,313,008 |
-8,569,654,196 |
-8,392,647,884 |
-8,456,349,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
715,204,000 |
715,204,000 |
715,204,000 |
715,204,000 |
|
- Nguyên giá |
747,204,000 |
747,204,000 |
747,204,000 |
747,204,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,268,654,135 |
1,078,835,089 |
1,066,355,033 |
1,072,466,852 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,268,654,135 |
1,078,835,089 |
1,066,355,033 |
1,072,466,852 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,093,989,938 |
29,860,940,965 |
36,765,783,193 |
32,781,726,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,840,213,355 |
4,314,893,378 |
12,249,041,308 |
7,487,086,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,840,213,355 |
4,314,893,378 |
12,249,041,308 |
7,487,086,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,170,358,035 |
2,060,845,085 |
9,566,228,739 |
3,400,694,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,975,779 |
|
2,840,600 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
309,784,626 |
148,079,890 |
328,640,050 |
549,890,659 |
|
4. Phải trả người lao động |
933,848,637 |
596,409,104 |
901,769,927 |
1,749,846,750 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,108,000 |
32,825,778 |
11,900,000 |
177,754,800 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
340,434,074 |
420,959,317 |
418,318,128 |
589,556,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
970,000,000 |
970,000,000 |
890,000,000 |
890,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
83,704,204 |
85,774,204 |
129,343,864 |
129,343,864 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,253,776,583 |
25,546,047,587 |
24,516,741,885 |
25,294,639,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,253,776,583 |
25,546,047,587 |
24,516,741,885 |
25,294,639,089 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
637,870,381 |
637,870,381 |
637,870,381 |
637,870,381 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
722,538,246 |
722,538,246 |
722,538,246 |
722,538,246 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,582,787,956 |
1,875,058,960 |
845,753,258 |
1,623,650,462 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,582,787,956 |
273,028,700 |
845,753,258 |
1,623,650,462 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,602,030,260 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,093,989,938 |
29,860,940,965 |
36,765,783,193 |
32,781,726,017 |
|