1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,274,019,810 |
10,349,461,011 |
9,634,914,902 |
18,985,449,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,274,019,810 |
10,349,461,011 |
9,634,914,902 |
18,985,449,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,627,121,076 |
8,907,682,946 |
8,906,433,847 |
18,145,201,875 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,646,898,734 |
1,441,778,065 |
728,481,055 |
840,247,522 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
402,550,189 |
143,675,089 |
3,760,444,144 |
3,684,380,384 |
|
7. Chi phí tài chính |
837,578,372 |
201,226,352 |
233,640,507 |
777,619,505 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,094,935,662 |
1,761,213,176 |
3,535,328,765 |
2,393,587,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
116,934,889 |
-376,986,374 |
719,955,927 |
1,353,420,601 |
|
12. Thu nhập khác |
3,495,292,484 |
80,858,658 |
163,560 |
32,486,457 |
|
13. Chi phí khác |
953,529,803 |
8,653,098 |
2,001 |
2,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,541,762,681 |
72,205,560 |
161,559 |
32,483,949 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,658,697,570 |
-304,780,814 |
720,117,486 |
1,385,904,550 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,051,974,636 |
13,149,702 |
48,393,898 |
47,754,677 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,606,722,934 |
-317,930,516 |
671,723,588 |
1,338,149,873 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,606,722,934 |
-317,930,516 |
671,723,588 |
1,338,149,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
206 |
-41 |
86 |
172 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|