TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
13,968,053,065,000 |
11,931,482,536,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,719,734,428,000 |
1,424,306,658,000 |
|
1. Tiền |
|
|
1,167,253,409,000 |
1,424,306,658,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
552,481,019,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
119,118,900,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
119,118,900,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8,397,704,073,000 |
7,867,090,211,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1,921,527,013,000 |
2,101,655,345,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,404,757,048,000 |
1,165,001,382,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,598,742,918,000 |
3,688,747,826,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,483,220,881,000 |
1,019,136,625,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10,543,787,000 |
-107,450,967,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
3,598,468,484,000 |
2,586,625,680,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
3,599,708,898,000 |
2,595,164,205,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,240,414,000 |
-8,538,525,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
133,027,180,000 |
53,459,987,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14,271,765,000 |
13,681,769,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
34,805,216,000 |
37,626,438,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,754,211,000 |
2,151,780,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
82,195,988,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
38,192,018,077,000 |
39,244,310,475,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5,944,437,888,000 |
6,793,251,056,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
5,893,246,841,000 |
6,658,898,675,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
51,191,047,000 |
134,352,381,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
6,181,358,221,000 |
8,042,545,931,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6,074,670,791,000 |
6,688,043,989,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,083,311,674,000 |
7,846,541,052,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,008,640,883,000 |
-1,158,497,063,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
106,687,430,000 |
1,354,501,942,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
146,580,676,000 |
1,405,334,952,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39,893,246,000 |
-50,833,010,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
17,076,873,000 |
3,125,971,168,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
19,597,252,000 |
3,151,029,944,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,520,379,000 |
-25,058,776,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24,069,825,478,000 |
19,274,580,511,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24,069,825,478,000 |
19,274,580,511,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
328,295,633,000 |
307,213,088,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
252,337,484,000 |
255,891,187,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
75,938,149,000 |
51,301,901,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000 |
20,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,651,023,984,000 |
1,700,748,721,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,148,471,516,000 |
1,170,875,497,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
96,007,631,000 |
94,488,723,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
406,544,837,000 |
435,384,501,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
52,160,071,142,000 |
51,175,793,011,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
34,099,801,154,000 |
33,023,339,353,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14,563,488,130,000 |
15,581,899,307,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1,088,812,247,000 |
1,150,431,465,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,980,091,691,000 |
2,008,415,646,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
259,355,193,000 |
280,261,965,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
47,274,591,000 |
56,353,859,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
900,854,669,000 |
1,304,425,867,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
665,106,432,000 |
567,909,679,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9,620,961,537,000 |
10,212,360,648,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
276,435,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
755,335,000 |
1,740,178,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
19,536,313,024,000 |
17,441,440,046,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
652,139,987,000 |
442,849,206,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
18,486,285,757,000 |
16,471,509,081,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
391,794,641,000 |
520,711,986,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6,092,639,000 |
6,369,773,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
18,060,269,988,000 |
18,152,453,658,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18,060,269,988,000 |
18,152,453,658,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
7,899,679,470,000 |
7,899,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
7,899,679,470,000 |
7,899,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,539,078,784,000 |
3,539,078,784,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
647,245,058,000 |
581,359,331,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
279,895,303,000 |
279,895,303,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2,471,167,142,000 |
1,887,804,644,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,401,814,106,000 |
2,726,316,939,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
69,353,036,000 |
-838,512,295,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
3,223,890,871,000 |
3,965,322,766,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
52,160,071,142,000 |
51,175,793,011,000 |
|