TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
646,599,451,923 |
686,169,011,620 |
680,707,954,038 |
939,356,750,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,130,470,197 |
132,938,373,094 |
107,416,908,595 |
176,164,947,398 |
|
1. Tiền |
8,130,470,197 |
52,938,373,094 |
24,416,908,595 |
141,164,947,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,000,000,000 |
80,000,000,000 |
83,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
10,700,000,000 |
737,245,601 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
10,700,000,000 |
737,245,601 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
325,358,085,736 |
461,273,896,301 |
383,866,115,976 |
721,692,486,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,284,496,435 |
344,655,628,852 |
215,918,723,508 |
583,856,984,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
112,370,068,772 |
138,969,579,833 |
177,577,069,969 |
165,279,585,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,414,494,557 |
40,852,125,723 |
53,573,760,606 |
49,843,209,977 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,710,974,028 |
-63,203,438,107 |
-63,203,438,107 |
-77,287,293,498 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,208,880,329 |
89,665,947,246 |
162,280,326,777 |
39,557,342,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,208,880,329 |
89,665,947,246 |
162,280,326,777 |
39,557,342,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,202,015,661 |
1,590,794,979 |
16,444,602,690 |
1,204,728,786 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,796,065,938 |
|
7,313,911,667 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
178,795,978 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,405,949,723 |
1,590,794,979 |
9,130,691,023 |
1,025,932,808 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,953,461,149 |
188,389,109,051 |
187,316,980,610 |
184,213,245,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,999,440,234 |
16,482,939,430 |
16,715,231,210 |
6,125,687,798 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,999,440,234 |
16,482,939,430 |
16,715,231,210 |
6,125,687,798 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,766,101,685 |
154,462,606,691 |
154,902,542,770 |
164,132,707,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
157,766,101,685 |
154,462,606,691 |
154,902,542,770 |
164,132,707,664 |
|
- Nguyên giá |
355,212,686,932 |
346,296,079,005 |
351,323,908,044 |
365,202,086,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,446,585,247 |
-191,833,472,314 |
-196,421,365,274 |
-201,069,379,114 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
754,691,819 |
754,691,819 |
754,691,819 |
754,691,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-754,691,819 |
-754,691,819 |
-754,691,819 |
-754,691,819 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,187,919,230 |
17,443,562,930 |
15,699,206,630 |
13,954,850,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,187,919,230 |
17,443,562,930 |
15,699,206,630 |
13,954,850,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
840,552,913,072 |
874,558,120,671 |
868,024,934,648 |
1,123,569,996,458 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
527,892,644,461 |
564,075,364,977 |
554,370,481,967 |
800,534,781,747 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
522,095,406,772 |
558,278,127,288 |
548,573,244,278 |
794,906,806,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,673,611,903 |
105,656,437,583 |
102,043,445,500 |
207,333,369,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
286,975,924,673 |
220,187,611,744 |
273,290,965,181 |
333,028,332,315 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
267,698,054 |
6,042,906,405 |
3,496,246,670 |
7,438,214,042 |
|
4. Phải trả người lao động |
658,024,297 |
15,864,499,722 |
561,260,647 |
41,517,726,325 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
12,768,959 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,502,369,147 |
204,771,062,016 |
163,589,976,462 |
196,016,388,580 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,017,778,698 |
5,755,609,818 |
5,591,349,818 |
9,560,007,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,797,237,689 |
5,797,237,689 |
5,797,237,689 |
5,627,975,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,797,237,689 |
5,797,237,689 |
5,797,237,689 |
5,627,975,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
312,660,268,611 |
310,482,755,694 |
313,654,452,681 |
323,035,214,711 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
311,739,950,946 |
309,562,438,029 |
312,734,135,016 |
322,114,897,046 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,011,577 |
711,011,577 |
711,011,577 |
711,011,577 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,974,873,292 |
12,974,873,292 |
12,974,873,292 |
12,974,873,292 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,056,426,077 |
10,878,913,160 |
14,050,610,147 |
23,431,372,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,983,998,051 |
499,792,133 |
499,792,133 |
329,387,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,072,428,026 |
10,379,121,027 |
13,550,818,014 |
23,101,984,527 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
920,317,665 |
920,317,665 |
920,317,665 |
920,317,665 |
|
1. Nguồn kinh phí |
920,317,665 |
920,317,665 |
920,317,665 |
920,317,665 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
840,552,913,072 |
874,558,120,671 |
868,024,934,648 |
1,123,569,996,458 |
|