MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 622,781,978,498 791,106,345,693 796,435,197,191 720,440,412,740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 680,880,117 514,420,991 372,287,659 562,689,505
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 622,101,098,381 790,591,924,702 796,062,909,532 719,877,723,235
4. Giá vốn hàng bán 450,897,614,160 563,721,200,170 572,450,479,836 505,192,169,028
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 171,203,484,221 226,870,724,532 223,612,429,696 214,685,554,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,837,337,015 37,016,247,984 36,594,081,687 38,199,467,393
7. Chi phí tài chính 10,582 603,313,151 14,287,738 6,207,796,741
- Trong đó: Chi phí lãi vay 162,698,449
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 886,469,426 -5,512,801,451 -1,429,542,570 -3,583,952,269
9. Chi phí bán hàng 123,168,803,095 171,120,534,511 153,676,429,601 147,237,062,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,401,604,149 29,031,445,454 25,601,914,723 30,248,946,121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,356,872,836 57,618,877,949 79,484,336,751 65,607,263,833
12. Thu nhập khác 5,283,454,059 2,991,941,359 2,992,251,429 1,251,424,216
13. Chi phí khác 8,230,182,438 9,188,928,162 6,141,964,780 4,166,924,859
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,946,728,379 -6,196,986,803 -3,149,713,351 -2,915,500,643
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,410,144,457 51,421,891,146 76,334,623,400 62,691,763,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,142,611,660 8,845,207,228 8,963,293,587 9,359,684,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,315,315,523 -4,417,873,811 -3,500,666,576 -2,015,761,893
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,582,848,320 46,994,557,729 70,871,996,389 55,347,840,466
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,497,221,361 15,840,866,255 32,391,896,045 20,335,977,413
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 26,085,626,959 31,153,691,474 38,480,100,344 35,011,863,053
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 48 45 111 62
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.