MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 461,211,813,122 133,938,569,395 501,712,843,063 1,147,826,024,228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,944,185 47,507,790 1,639,861,906 16,123,438,944
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 461,209,868,937 133,891,061,605 500,072,981,157 1,131,702,585,284
4. Giá vốn hàng bán 443,100,708,713 110,999,135,993 480,187,746,556 1,006,523,192,232
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,109,160,224 22,891,925,612 19,885,234,601 125,179,393,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,436,049,595 5,221,409,090 9,984,625,389 59,283,948,533
7. Chi phí tài chính 4,515,952,909 10,827,556,917 13,092,491,519 23,348,446,276
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,632,488,122 8,616,404,769 8,288,495,203 1,531,269,222
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,825,882,259 1,027,499,119 3,661,644,999 1,784,519,033
9. Chi phí bán hàng 4,812,388,506 4,266,196,960 6,989,874,374 65,351,070,241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,630,368,586 11,586,071,779 11,312,950,904 41,403,807,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,760,617,559 2,461,008,165 2,136,188,191 56,144,536,722
12. Thu nhập khác 549,603,434 1,115,313,353 10,480,340,347 5,895,304,593
13. Chi phí khác 907,096,933 945,088,852 5,112,041,455 4,197,641,848
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -357,493,499 170,224,501 5,368,298,892 1,697,662,745
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,403,124,060 2,631,232,666 7,504,487,083 57,842,199,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,209,711,043 111,785,878 656,432,270 4,276,103,461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 702,362,247 -207,166,652 -1,025,953,804
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,491,050,770 2,726,613,440 7,874,008,617 53,566,096,006
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,322,908,957 2,411,990,855 7,180,306,660 18,303,683,839
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 168,141,813 314,622,585 693,701,957 35,262,412,167
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 29 16 36 73
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.