MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123,003,596,503 635,725,459,811 1,822,420,845,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,220,373 253,449,066 1,540,394,085
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,996,376,130 635,472,010,745 1,820,880,451,347
4. Giá vốn hàng bán 103,311,877,436 581,918,763,967 1,743,365,497,071
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,684,498,694 53,553,246,778 77,514,954,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,951,043,040 78,303,412,732 25,951,153,804
7. Chi phí tài chính 5,439,216 732,772,163 24,570,308,137
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,439,216 732,772,163 23,654,774,684
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,766,814,399
9. Chi phí bán hàng 4,589,601,225 19,471,525,045
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,425,595,810 9,895,220,840 54,616,788,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,111,461,497 113,129,903,329 15,574,300,872
12. Thu nhập khác 88,962,534 3,613,717,073 18,656,225,469
13. Chi phí khác 9,426,489 3,426,573,876 10,294,225,218
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 79,536,045 187,143,197 8,362,000,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,780,087,486 113,785,602,432 23,936,301,123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,289,219,734 23,789,632,386 5,523,943,358
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,127,987,983
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,490,867,752 89,995,970,046 16,284,369,782
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,490,766,046 86,456,120,446 15,961,629,305
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 322,740,477
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 855 1,271 101
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.