1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,360,741,314 |
15,188,211,792 |
42,793,045,495 |
12,446,950,821 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,360,741,314 |
15,188,211,792 |
42,793,045,495 |
12,446,950,821 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,887,067,328 |
19,888,763,458 |
31,654,917,967 |
7,163,057,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,473,673,986 |
-4,700,551,666 |
11,138,127,528 |
5,283,892,995 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
60,415,415 |
148,606,443 |
14,509,915,557 |
20,097,868 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,502,354,810 |
6,853,078,202 |
7,585,063,869 |
3,243,790,231 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,502,354,810 |
6,853,078,202 |
6,891,763,869 |
3,243,790,231 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,616,781,334 |
2,212,040,504 |
5,716,864,799 |
1,963,409,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
414,953,257 |
-13,617,063,929 |
12,346,114,417 |
96,791,064 |
|
12. Thu nhập khác |
329,000,001 |
|
40,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,994,685 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
321,005,316 |
|
40,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
735,958,573 |
-13,617,063,929 |
12,346,154,417 |
96,791,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
88,379,726 |
|
|
47,244,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
647,578,847 |
-13,617,063,929 |
12,346,154,417 |
49,546,719 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
647,578,847 |
-13,617,063,929 |
12,346,154,417 |
49,546,719 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|