TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,172,329,076 |
32,717,327,094 |
60,450,997,136 |
36,372,774,786 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,332,750,324 |
11,459,868,975 |
21,710,274,814 |
7,310,077,759 |
|
1. Tiền |
5,332,750,324 |
7,459,868,975 |
21,710,274,814 |
7,310,077,759 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,509,094,425 |
13,960,644,884 |
32,432,194,041 |
24,258,034,510 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,864,347,941 |
12,212,046,912 |
31,267,118,755 |
8,085,256,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,010,988,270 |
849,877,000 |
737,941,000 |
696,691,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
633,758,214 |
898,720,972 |
427,134,286 |
15,476,087,472 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,838,047,304 |
4,252,354,572 |
3,418,598,699 |
3,393,116,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,838,047,304 |
4,252,354,572 |
3,418,598,699 |
3,393,116,040 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,492,437,023 |
3,044,458,663 |
2,889,929,582 |
1,411,546,477 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
506,192,237 |
2,069,973,233 |
1,915,444,152 |
443,658,711 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
165,928,444 |
164,782,989 |
164,782,989 |
164,782,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
820,316,342 |
809,702,441 |
809,702,441 |
803,104,777 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
697,253,023,925 |
703,594,231,058 |
700,143,729,362 |
699,152,279,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
579,612,986,975 |
567,970,392,472 |
556,356,080,391 |
556,306,584,281 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
579,612,986,975 |
567,970,392,472 |
556,356,080,391 |
556,306,584,281 |
|
- Nguyên giá |
1,031,126,388,965 |
1,031,197,598,437 |
1,031,197,598,437 |
1,032,196,685,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-451,513,401,990 |
-463,227,205,965 |
-474,841,518,046 |
-475,890,101,523 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
57,568,000 |
57,568,000 |
57,568,000 |
57,568,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,568,000 |
-57,568,000 |
-57,568,000 |
-57,568,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
85,412,674,961 |
103,043,113,612 |
106,764,908,633 |
106,764,908,633 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
85,412,674,961 |
103,043,113,612 |
106,764,908,633 |
106,764,908,633 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,947,827,493 |
16,947,827,493 |
16,947,827,493 |
16,947,827,493 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,947,827,493 |
16,947,827,493 |
16,947,827,493 |
16,947,827,493 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,279,534,496 |
15,632,897,481 |
20,074,912,845 |
19,132,958,828 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,279,534,496 |
15,632,897,481 |
20,074,912,845 |
19,132,958,828 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
740,425,353,001 |
736,311,558,152 |
760,594,726,498 |
735,525,054,021 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
285,735,629,776 |
295,163,532,195 |
307,100,546,124 |
281,940,429,620 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,677,629,776 |
53,105,532,195 |
105,042,546,124 |
49,882,429,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,496,102,750 |
2,257,810,833 |
2,532,054,892 |
2,283,588,716 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,416,071,667 |
2,216,716,986 |
5,576,534,257 |
1,011,745,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,438,157,720 |
824,614,396 |
9,580,412,967 |
1,928,941,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,391,448 |
6,666,803,882 |
8,571,887,703 |
2,753,741,183 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,595,165 |
41,636,854 |
702,213,604 |
731,219,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,025,446,247 |
40,031,997,005 |
77,082,247,962 |
40,242,021,738 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,203,864,779 |
1,065,952,239 |
997,194,739 |
931,171,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
253,058,000,000 |
242,058,000,000 |
202,058,000,000 |
232,058,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
253,058,000,000 |
242,058,000,000 |
202,058,000,000 |
232,058,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
454,689,723,225 |
441,148,025,957 |
453,494,180,374 |
453,584,624,401 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
454,689,723,225 |
441,148,025,957 |
453,494,180,374 |
453,584,624,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
374,920,000,000 |
374,920,000,000 |
374,920,000,000 |
374,920,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
374,920,000,000 |
374,920,000,000 |
374,920,000,000 |
374,920,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,792,211,404 |
1,792,211,404 |
1,792,211,404 |
1,792,211,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,977,511,821 |
64,435,814,553 |
76,781,968,970 |
76,872,412,997 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,249,896,077 |
-10,291,801,191 |
2,054,353,226 |
49,546,719 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,727,615,744 |
74,727,615,744 |
74,727,615,744 |
76,822,866,278 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
740,425,353,001 |
736,311,558,152 |
760,594,726,498 |
735,525,054,021 |
|