MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,172,329,076 32,717,327,094 60,450,997,136 36,372,774,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,332,750,324 11,459,868,975 21,710,274,814 7,310,077,759
1. Tiền 5,332,750,324 7,459,868,975 21,710,274,814 7,310,077,759
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,509,094,425 13,960,644,884 32,432,194,041 24,258,034,510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,864,347,941 12,212,046,912 31,267,118,755 8,085,256,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,010,988,270 849,877,000 737,941,000 696,691,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 633,758,214 898,720,972 427,134,286 15,476,087,472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,838,047,304 4,252,354,572 3,418,598,699 3,393,116,040
1. Hàng tồn kho 3,838,047,304 4,252,354,572 3,418,598,699 3,393,116,040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,492,437,023 3,044,458,663 2,889,929,582 1,411,546,477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 506,192,237 2,069,973,233 1,915,444,152 443,658,711
2. Thuế GTGT được khấu trừ 165,928,444 164,782,989 164,782,989 164,782,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 820,316,342 809,702,441 809,702,441 803,104,777
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 697,253,023,925 703,594,231,058 700,143,729,362 699,152,279,235
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 579,612,986,975 567,970,392,472 556,356,080,391 556,306,584,281
1. Tài sản cố định hữu hình 579,612,986,975 567,970,392,472 556,356,080,391 556,306,584,281
- Nguyên giá 1,031,126,388,965 1,031,197,598,437 1,031,197,598,437 1,032,196,685,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -451,513,401,990 -463,227,205,965 -474,841,518,046 -475,890,101,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 57,568,000 57,568,000 57,568,000 57,568,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,568,000 -57,568,000 -57,568,000 -57,568,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 85,412,674,961 103,043,113,612 106,764,908,633 106,764,908,633
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85,412,674,961 103,043,113,612 106,764,908,633 106,764,908,633
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,947,827,493 16,947,827,493 16,947,827,493 16,947,827,493
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,947,827,493 16,947,827,493 16,947,827,493 16,947,827,493
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,279,534,496 15,632,897,481 20,074,912,845 19,132,958,828
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,279,534,496 15,632,897,481 20,074,912,845 19,132,958,828
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 740,425,353,001 736,311,558,152 760,594,726,498 735,525,054,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 285,735,629,776 295,163,532,195 307,100,546,124 281,940,429,620
I. Nợ ngắn hạn 32,677,629,776 53,105,532,195 105,042,546,124 49,882,429,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,496,102,750 2,257,810,833 2,532,054,892 2,283,588,716
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,416,071,667 2,216,716,986 5,576,534,257 1,011,745,579
4. Phải trả người lao động 1,438,157,720 824,614,396 9,580,412,967 1,928,941,637
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,391,448 6,666,803,882 8,571,887,703 2,753,741,183
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,595,165 41,636,854 702,213,604 731,219,028
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,025,446,247 40,031,997,005 77,082,247,962 40,242,021,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,203,864,779 1,065,952,239 997,194,739 931,171,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 253,058,000,000 242,058,000,000 202,058,000,000 232,058,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 253,058,000,000 242,058,000,000 202,058,000,000 232,058,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 454,689,723,225 441,148,025,957 453,494,180,374 453,584,624,401
I. Vốn chủ sở hữu 454,689,723,225 441,148,025,957 453,494,180,374 453,584,624,401
1. Vốn góp của chủ sở hữu 374,920,000,000 374,920,000,000 374,920,000,000 374,920,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 374,920,000,000 374,920,000,000 374,920,000,000 374,920,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,792,211,404 1,792,211,404 1,792,211,404 1,792,211,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,977,511,821 64,435,814,553 76,781,968,970 76,872,412,997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,249,896,077 -10,291,801,191 2,054,353,226 49,546,719
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,727,615,744 74,727,615,744 74,727,615,744 76,822,866,278
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 740,425,353,001 736,311,558,152 760,594,726,498 735,525,054,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.