1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,438,448,624 |
15,752,458,614 |
12,938,693,433 |
12,011,198,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,438,448,624 |
15,752,458,614 |
12,938,693,433 |
12,011,198,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,513,065,288 |
11,486,620,772 |
10,274,183,648 |
10,936,964,715 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,925,383,336 |
4,265,837,842 |
2,664,509,785 |
1,074,233,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
354,600,618 |
379,056,763 |
315,375,701 |
255,885,616 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,177,087 |
|
5,132,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,249,306,484 |
1,055,103,622 |
1,017,589,027 |
1,442,190,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,491,064,524 |
1,427,977,538 |
1,573,440,685 |
1,783,505,769 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
539,612,946 |
2,157,636,358 |
388,855,774 |
-1,900,710,143 |
|
12. Thu nhập khác |
168,126,647 |
1,866,268,854 |
4,268,007,015 |
3,261,709,062 |
|
13. Chi phí khác |
2,000,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
166,126,647 |
1,866,268,854 |
4,268,007,015 |
3,261,709,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
705,739,593 |
4,023,905,212 |
4,656,862,789 |
1,360,998,919 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
149,683,362 |
817,923,003 |
372,919,251 |
199,204,859 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
556,056,231 |
3,205,982,209 |
4,283,943,538 |
1,161,794,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
556,056,231 |
3,205,982,209 |
4,283,943,538 |
1,161,794,060 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
31 |
178 |
238 |
65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|