MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,104,787,020 13,438,448,624 15,752,458,614 12,938,693,433
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,104,787,020 13,438,448,624 15,752,458,614 12,938,693,433
4. Giá vốn hàng bán 10,071,880,089 10,513,065,288 11,486,620,772 10,274,183,648
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,032,906,931 2,925,383,336 4,265,837,842 2,664,509,785
6. Doanh thu hoạt động tài chính 376,188,078 354,600,618 379,056,763 315,375,701
7. Chi phí tài chính 6,439,676 4,177,087
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 935,144,072 1,249,306,484 1,055,103,622 1,017,589,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,015,409,159 1,491,064,524 1,427,977,538 1,573,440,685
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -547,897,898 539,612,946 2,157,636,358 388,855,774
12. Thu nhập khác 241,201,779 168,126,647 1,866,268,854 4,268,007,015
13. Chi phí khác 43,036 2,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 241,158,743 166,126,647 1,866,268,854 4,268,007,015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -306,739,155 705,739,593 4,023,905,212 4,656,862,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,440,940 149,683,362 817,923,003 372,919,251
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -520,761,669
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 179,581,574 556,056,231 3,205,982,209 4,283,943,538
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 179,581,574 556,056,231 3,205,982,209 4,283,943,538
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 31 178 238
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.