1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,955,593,738 |
18,549,182,507 |
12,838,925,287 |
22,020,372,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,955,593,738 |
18,549,182,507 |
12,838,925,287 |
22,020,372,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,539,093,962 |
11,209,621,738 |
7,166,876,515 |
13,969,512,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,416,499,776 |
7,339,560,769 |
5,672,048,772 |
8,050,860,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,983,062,622 |
1,648,783,713 |
1,821,906,688 |
1,723,834,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
208,370,137 |
90,289,688 |
106,709,304 |
157,365,064 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
131,987,268 |
66,538,540 |
41,351,392 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,631,370,819 |
3,927,498,596 |
3,740,472,377 |
3,867,241,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,320,920,427 |
3,072,725,472 |
2,830,056,882 |
3,455,782,492 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,238,901,015 |
1,897,830,726 |
816,716,897 |
2,294,305,472 |
|
12. Thu nhập khác |
302,055 |
2,414,885 |
326,542,976 |
02 |
|
13. Chi phí khác |
76,721,927 |
100,030,091 |
12,261,757 |
10,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-76,419,872 |
-97,615,206 |
314,281,219 |
-9,998 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,162,481,143 |
1,800,215,520 |
1,130,998,116 |
2,294,295,474 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,672,140,417 |
297,000,000 |
267,259,057 |
461,043,281 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,957,207 |
|
4,080,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,499,297,933 |
1,503,215,520 |
859,659,059 |
1,833,252,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,527,218,960 |
1,453,301,011 |
756,289,679 |
1,642,122,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,921,027 |
49,914,509 |
103,369,380 |
191,130,041 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
719 |
159 |
82 |
177 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
719 |
159 |
82 |
177 |
|