1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,026,308,846 |
51,955,593,738 |
18,549,182,507 |
12,838,925,287 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,026,308,846 |
51,955,593,738 |
18,549,182,507 |
12,838,925,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,103,196,742 |
38,539,093,962 |
11,209,621,738 |
7,166,876,515 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,923,112,104 |
13,416,499,776 |
7,339,560,769 |
5,672,048,772 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,560,233,142 |
1,983,062,622 |
1,648,783,713 |
1,821,906,688 |
|
7. Chi phí tài chính |
164,660,142 |
208,370,137 |
90,289,688 |
106,709,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
141,915,078 |
131,987,268 |
66,538,540 |
41,351,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,902,918,994 |
3,631,370,819 |
3,927,498,596 |
3,740,472,377 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,266,840,403 |
3,320,920,427 |
3,072,725,472 |
2,830,056,882 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,148,925,707 |
8,238,901,015 |
1,897,830,726 |
816,716,897 |
|
12. Thu nhập khác |
6,600,001 |
302,055 |
2,414,885 |
326,542,976 |
|
13. Chi phí khác |
220,004 |
76,721,927 |
100,030,091 |
12,261,757 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,379,997 |
-76,419,872 |
-97,615,206 |
314,281,219 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,155,305,704 |
8,162,481,143 |
1,800,215,520 |
1,130,998,116 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
963,171,504 |
1,672,140,417 |
297,000,000 |
267,259,057 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-8,957,207 |
|
4,080,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,192,134,200 |
6,499,297,933 |
1,503,215,520 |
859,659,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,811,929,479 |
6,527,218,960 |
1,453,301,011 |
756,289,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,380,204,721 |
-27,921,027 |
49,914,509 |
103,369,380 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
346 |
719 |
159 |
82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
346 |
719 |
159 |
82 |
|