1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
238,393,997,721 |
178,148,778,210 |
163,950,354,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,264,554 |
99,316,166 |
34,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
238,389,733,167 |
178,049,462,044 |
163,916,354,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
163,530,547,403 |
106,006,074,074 |
107,792,711,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
74,859,185,764 |
72,043,387,970 |
56,123,643,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,512,110,624 |
3,245,100,197 |
1,926,734,623 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
650,818,469 |
122,141,593 |
442,599,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
465,907,007 |
115,937,519 |
375,920,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
19,064,538,020 |
19,740,690,984 |
17,895,096,826 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,998,574,807 |
12,695,858,309 |
12,978,129,576 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
46,657,365,092 |
42,729,797,281 |
26,734,552,512 |
|
12. Thu nhập khác |
|
671,998,129 |
421,237,717 |
6,637,485 |
|
13. Chi phí khác |
|
71,217,170 |
179,518,984 |
156,969,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
600,780,959 |
241,718,733 |
-150,331,846 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
47,258,146,051 |
42,971,516,014 |
26,584,220,666 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,646,272,749 |
8,693,068,018 |
5,501,027,522 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
18,486,967 |
11,969,166 |
10,752,167 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
37,593,386,335 |
34,266,478,830 |
21,072,440,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
34,757,501,637 |
32,319,067,411 |
19,489,563,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,835,884,698 |
1,947,411,419 |
1,582,877,323 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,201 |
3,911 |
2,338 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
4,201 |
3,911 |
2,338 |
|