MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,370,124,296 96,018,766,401 81,877,878,128 95,914,784,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,953,020,347 13,115,340,383 17,507,997,655 12,884,419,672
1. Tiền 9,853,020,347 6,015,340,383 11,407,997,655 8,784,419,672
2. Các khoản tương đương tiền 13,100,000,000 7,100,000,000 6,100,000,000 4,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,167,763,038 32,256,957,385 25,686,904,833 25,668,917,970
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,167,763,038 32,256,957,385 25,686,904,833 25,668,917,970
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,818,392,957 32,686,043,147 16,943,685,703 34,695,773,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,157,351,942 38,404,741,221 21,282,668,486 28,933,616,867
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 679,175,451 912,363,862 3,138,831,584 13,253,777,862
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,488,793,505 2,328,262,562 1,809,400,284 2,025,776,756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,506,927,941 -8,959,324,498 -9,287,214,651 -9,517,397,983
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,486,274,960 13,655,499,476 16,236,552,869 17,898,199,639
1. Hàng tồn kho 19,231,929,211 18,512,843,411 21,093,896,804 22,788,548,195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,745,654,251 -4,857,343,935 -4,857,343,935 -4,890,348,556
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,944,672,994 4,304,926,010 5,502,737,068 4,767,474,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,817,422,994 3,177,676,010 4,357,442,060 3,636,345,024
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,127,250,000 1,127,250,000 1,145,295,008 1,127,250,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,879,120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,054,167,647 35,735,727,102 34,653,504,376 33,684,962,063
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,832,016,000 5,866,619,695 5,862,319,695 5,829,069,695
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 20,000,000 20,000,000 15,000,000 15,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,812,016,000 5,846,619,695 5,847,319,695 5,814,069,695
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,359,288,852 8,259,283,543 8,159,278,234 8,060,207,342
1. Tài sản cố định hữu hình 186,726,352 180,658,543 174,590,734 169,457,342
- Nguyên giá 2,431,120,222 2,431,120,222 2,431,120,222 2,431,120,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,244,393,870 -2,250,461,679 -2,256,529,488 -2,261,662,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,172,562,500 8,078,625,000 7,984,687,500 7,890,750,000
- Nguyên giá 11,382,188,000 11,382,188,000 11,382,188,000 11,382,188,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,209,625,500 -3,303,563,000 -3,397,500,500 -3,491,438,000
III. Bất động sản đầu tư 19,308,653,973 19,138,871,118 18,744,637,135 18,112,918,417
- Nguyên giá 60,945,760,698 60,922,228,800 61,057,581,400 61,177,877,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,637,106,725 -41,783,357,682 -42,312,944,265 -43,064,959,290
IV. Tài sản dở dang dài hạn 278,270,682 67,250,000 25,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 278,270,682 67,250,000 25,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,275,938,140 2,403,702,746 1,887,269,312 1,657,766,609
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,712,135,612 1,917,734,143 1,485,670,009 1,340,536,606
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 141,956,001 148,491,376 148,491,376 148,491,376
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 421,846,527 337,477,227 253,107,927 168,738,627
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131,424,291,943 131,754,493,503 116,531,382,504 129,599,746,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,390,389,519 34,235,192,076 26,132,056,237 38,241,052,292
I. Nợ ngắn hạn 34,329,001,300 32,403,066,554 24,274,145,787 36,567,690,191
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,669,793,989 13,979,161,351 9,229,442,106 9,790,039,551
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,206,972,201 889,419,400 2,783,954,399 5,881,494,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,538,805,598 3,845,890,544 1,957,891,244 3,195,257,050
4. Phải trả người lao động 1,419,901,700 2,190,219,542 286,047,500 972,809,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,761,058,737 875,644,217 751,308,820 897,591,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,303,641,814 2,536,362,337 970,732,266 3,894,823,217
9. Phải trả ngắn hạn khác 927,531,021 1,578,209,134 1,093,624,820 1,280,463,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,851,400,000 3,571,400,000 4,221,400,000 8,030,375,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 805,455,291 1,645,501,080 1,688,485,683 1,333,577,848
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 844,440,949 1,291,258,949 1,291,258,949 1,291,258,949
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,061,388,219 1,832,125,522 1,857,910,450 1,673,362,101
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 177,761,219 137,691,219 163,476,147 152,774,798
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 883,627,000 916,303,876 916,303,876 742,456,876
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 778,130,427 778,130,427 778,130,427
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,033,902,424 97,519,301,427 90,399,326,267 91,358,694,698
I. Vốn chủ sở hữu 96,033,902,424 91,438,652,808 90,399,326,267 91,358,694,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -23,249,795,357
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,982,688,742 3,071,687,397 3,071,687,397 3,071,687,397
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,997,230,892 13,168,942,636 6,127,367,735 6,827,334,377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,817,783,963 12,098,351,510 1,097,350,610 6,676,094,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,179,446,929 1,070,591,126 5,030,017,125 151,239,525
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,855,960,015 6,002,248,360 6,261,650,149
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,080,648,619
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,080,648,619
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131,424,291,943 131,754,493,503 116,531,382,504 129,599,746,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.