TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,005,955,314 |
140,186,288,013 |
137,944,763,853 |
136,787,571,324 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,134,215,317 |
18,834,057,739 |
8,500,832,327 |
7,277,419,774 |
|
1. Tiền |
10,206,215,317 |
8,781,169,028 |
7,979,206,994 |
2,654,222,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,928,000,000 |
10,052,888,711 |
521,625,333 |
4,623,197,132 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,496,375,135 |
34,100,459,324 |
30,355,242,034 |
28,042,844,177 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,496,375,135 |
34,100,459,324 |
30,355,242,034 |
28,042,844,177 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,273,829,856 |
57,727,599,056 |
67,319,471,005 |
50,254,727,858 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,601,816,963 |
55,754,109,786 |
57,918,095,463 |
49,382,949,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,971,163,261 |
2,239,779,125 |
8,620,999,312 |
3,666,599,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,668,769,239 |
3,701,629,752 |
5,240,969,738 |
1,665,772,572 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,967,919,607 |
-3,967,919,607 |
-4,460,593,508 |
-4,460,593,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,379,165,105 |
23,402,304,669 |
24,687,545,741 |
43,826,432,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,203,614,374 |
27,149,853,552 |
29,409,103,012 |
48,547,989,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,824,449,269 |
-3,747,548,883 |
-4,721,557,271 |
-4,721,557,271 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,722,369,901 |
6,121,867,225 |
7,081,672,746 |
7,386,147,467 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,346,497,008 |
4,817,727,076 |
5,607,061,372 |
3,791,321,833 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,127,250,000 |
1,304,140,149 |
1,474,611,374 |
3,328,519,701 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
248,622,893 |
|
|
266,305,933 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,518,505,660 |
26,397,920,603 |
27,598,017,306 |
33,408,843,694 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,654,748,245 |
4,876,313,245 |
5,193,348,245 |
5,396,929,245 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
25,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,830,558,245 |
5,052,123,245 |
5,369,158,245 |
5,577,739,245 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
|
II.Tài sản cố định |
9,393,570,660 |
9,238,592,403 |
9,088,217,113 |
8,939,577,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
375,570,660 |
314,529,903 |
258,092,113 |
203,389,825 |
|
- Nguyên giá |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,832,247,575 |
-1,893,288,332 |
-1,949,726,122 |
-2,004,428,410 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,018,000,000 |
8,924,062,500 |
8,830,125,000 |
8,736,187,500 |
|
- Nguyên giá |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,364,188,000 |
-2,458,125,500 |
-2,552,063,000 |
-2,646,000,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,350,094,977 |
10,704,381,521 |
11,545,063,591 |
15,109,896,264 |
|
- Nguyên giá |
49,186,990,769 |
50,040,288,392 |
50,540,326,530 |
54,615,378,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,836,895,792 |
-39,335,906,871 |
-38,995,262,939 |
-39,505,481,808 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
595,156,822 |
150,251,232 |
403,378,242 |
491,833,848 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
595,156,822 |
150,251,232 |
403,378,242 |
491,833,848 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,524,934,956 |
1,428,382,202 |
1,368,010,115 |
3,470,607,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
162,741,395 |
150,557,941 |
161,708,320 |
2,348,674,517 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
181,023,334 |
181,023,334 |
193,870,168 |
193,870,168 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,181,170,227 |
1,096,800,927 |
1,012,431,627 |
928,062,327 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
172,524,460,974 |
166,584,208,616 |
165,542,781,159 |
170,196,415,018 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,829,921,210 |
66,999,813,520 |
60,978,348,329 |
62,910,740,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,859,481,921 |
66,045,315,898 |
59,985,013,206 |
61,829,790,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,829,517,506 |
30,108,362,521 |
26,337,605,951 |
33,074,022,259 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,137,580,290 |
7,316,815,682 |
5,916,757,961 |
8,011,444,909 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,276,335,505 |
5,221,618,310 |
5,525,119,182 |
1,235,027,888 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,172,289,000 |
2,778,783,000 |
3,054,163,000 |
742,099,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,524,353,121 |
1,531,136,712 |
955,542,858 |
1,310,601,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,283,222,917 |
810,644,834 |
7,945,875,658 |
3,445,325,129 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,925,611,192 |
11,711,747,044 |
4,367,783,347 |
5,463,659,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,006,026,000 |
1,641,853,000 |
3,178,658,000 |
5,960,994,380 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,055,457,129 |
3,287,945,029 |
1,055,267,096 |
1,184,933,974 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,649,089,261 |
1,636,409,766 |
1,648,240,153 |
1,401,681,006 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
970,439,289 |
954,497,622 |
993,335,123 |
1,080,950,706 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
119,360,400 |
116,810,400 |
104,805,400 |
104,805,400 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
151,772,222 |
138,380,555 |
124,988,888 |
216,523,221 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
699,306,667 |
699,306,667 |
763,540,835 |
759,622,085 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,694,539,764 |
99,584,395,096 |
104,564,432,830 |
107,285,674,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,694,539,764 |
99,584,395,096 |
104,564,432,830 |
107,285,674,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,032,107,506 |
16,974,618,417 |
23,800,566,715 |
26,054,406,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,081,823,705 |
10,024,334,615 |
16,912,701,079 |
2,060,639,968 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,950,283,801 |
6,950,283,802 |
6,887,865,636 |
23,993,766,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,464,409,483 |
7,411,753,904 |
5,565,843,340 |
6,033,245,290 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
172,524,460,974 |
166,584,208,616 |
165,542,781,159 |
170,196,415,018 |
|