TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
181,894,446,984 |
135,346,861,545 |
113,600,765,920 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
15,098,476,066 |
8,500,832,327 |
27,400,232,481 |
|
1. Tiền |
|
8,098,476,066 |
7,979,206,994 |
22,400,232,481 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,000,000,000 |
521,625,333 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
32,014,431,277 |
30,355,242,034 |
21,711,074,783 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
32,014,431,277 |
30,355,242,034 |
21,711,074,783 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
106,310,448,939 |
67,319,471,007 |
45,147,698,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
103,608,052,647 |
60,786,090,795 |
48,581,983,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
659,387,119 |
8,620,999,312 |
965,555,820 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,792,348,920 |
2,372,974,408 |
2,935,331,362 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,749,339,747 |
-4,460,593,508 |
-7,335,172,348 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
25,230,414,396 |
24,687,545,741 |
15,271,202,667 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
28,985,114,549 |
29,409,103,012 |
20,057,296,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,754,700,153 |
-4,721,557,271 |
-4,786,094,207 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,240,676,306 |
4,483,770,436 |
4,070,557,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,113,426,306 |
3,009,159,062 |
2,813,715,636 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,127,250,000 |
1,474,611,374 |
1,256,842,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
19,645,197,985 |
30,195,919,616 |
33,917,112,724 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,263,928,245 |
5,193,348,245 |
5,783,016,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
35,000,000 |
30,000,000 |
25,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,434,738,245 |
5,369,158,245 |
5,963,826,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-205,810,000 |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
9,707,648,970 |
9,088,217,113 |
8,518,600,232 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
501,773,970 |
258,092,113 |
64,225,232 |
|
- Nguyên giá |
|
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
2,241,074,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,706,044,265 |
-1,949,726,122 |
-2,176,849,366 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,205,875,000 |
8,830,125,000 |
8,454,375,000 |
|
- Nguyên giá |
|
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,176,313,000 |
-2,552,063,000 |
-2,927,813,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
4,908,562,648 |
11,545,063,591 |
16,523,836,074 |
|
- Nguyên giá |
|
44,620,504,607 |
50,540,323,530 |
56,268,320,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-39,711,941,959 |
-38,995,259,939 |
-39,744,484,669 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
403,378,242 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
403,378,242 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,765,058,122 |
3,965,912,425 |
3,091,660,418 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
209,309,961 |
2,759,610,630 |
2,233,587,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
205,839,334 |
193,870,168 |
183,118,001 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,349,908,827 |
1,012,431,627 |
674,954,427 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
201,539,644,969 |
165,542,781,161 |
147,517,878,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
90,691,349,691 |
60,648,426,485 |
53,738,875,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
89,555,171,836 |
59,550,165,362 |
52,589,469,472 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
31,405,064,339 |
26,337,605,953 |
18,703,548,093 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,641,630,196 |
5,916,757,961 |
2,029,725,284 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,583,959,879 |
5,433,556,383 |
6,201,254,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,551,646,983 |
3,054,163,000 |
2,456,265,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,438,327,045 |
955,542,858 |
3,107,256,335 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
8,892,692,249 |
7,840,949,658 |
7,351,174,163 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
16,583,505,143 |
4,367,783,447 |
3,673,772,259 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,981,607,000 |
3,178,658,000 |
6,927,636,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,916,404,741 |
1,055,267,096 |
1,173,480,662 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,560,334,261 |
1,409,881,006 |
965,356,858 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,136,177,855 |
1,098,261,123 |
1,149,406,441 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
122,055,400 |
104,805,400 |
247,923,886 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
190,735,788 |
229,914,888 |
17,855,555 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
823,386,667 |
763,540,835 |
883,627,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
110,848,295,278 |
104,894,354,676 |
93,779,002,731 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
110,848,295,278 |
104,894,354,676 |
93,779,002,731 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
30,900,658,963 |
24,044,083,476 |
12,919,690,871 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
24,824,324,418 |
15,468,971,282 |
10,880,423,937 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,076,334,545 |
8,575,112,194 |
2,039,266,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
4,749,613,540 |
5,652,248,425 |
5,661,289,085 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
201,539,644,969 |
165,542,781,161 |
147,517,878,644 |
|