MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,559,806,948 43,333,690,755 24,742,292,730 63,600,942,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,559,806,948 43,333,690,755 24,742,292,730 63,600,942,557
4. Giá vốn hàng bán 15,414,904,336 14,499,656,268 9,398,611,516 20,514,014,583
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,144,902,612 28,834,034,487 15,343,681,214 43,086,927,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,533,022,713 689,929,888 4,732,737 78,730,981
7. Chi phí tài chính 76,755,346 792,789,698 6,667,165,471
- Trong đó: Chi phí lãi vay 76,692,359 792,789,043 6,367,785,736
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 854,879,035 1,077,098,980 1,212,999,793 1,757,910,079
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,823,046,290 28,370,110,049 13,342,624,460 34,740,583,405
12. Thu nhập khác 8,586,982 89,648,151 96,093,786 300,055,945
13. Chi phí khác 8,586,982 500,136,949 43,189,695 30,084,189
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -410,488,798 52,904,091 269,971,756
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,823,046,290 27,959,621,251 13,395,528,551 35,010,555,161
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,253,776,548 2,206,700,199 1,494,215,755 1,950,079,626
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,569,269,742 25,752,921,052 11,901,312,796 33,060,475,535
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,569,269,742 25,752,921,052 11,901,312,796 33,060,475,535
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,247 1,256 581 1,457
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,247 1,256 581 1,457
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.