TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
196,335,104,629 |
101,990,772,756 |
86,338,945,043 |
86,267,105,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,397,698,468 |
17,093,266,405 |
5,044,759,594 |
12,353,720,464 |
|
1. Tiền |
53,397,698,468 |
17,093,266,405 |
5,044,759,594 |
12,353,720,464 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,144,623,492 |
46,258,162,086 |
18,954,061,642 |
55,148,326,810 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,955,811,692 |
16,451,155,183 |
5,387,315,802 |
42,071,976,908 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,648,311,700 |
21,612,152,464 |
2,359,589,517 |
3,790,943,153 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,500,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,540,500,100 |
8,194,854,439 |
11,205,656,323 |
5,785,406,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,229,863,147 |
2,072,517,538 |
2,103,574,857 |
2,094,712,584 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,229,863,147 |
2,072,517,538 |
2,103,574,857 |
2,094,712,584 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
562,919,522 |
36,566,826,727 |
60,236,548,950 |
16,670,345,533 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
187,678,504 |
91,714,775 |
695,609,461 |
484,633,756 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
336,108,127 |
36,475,111,952 |
59,505,649,032 |
16,150,806,218 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,132,891 |
|
35,290,457 |
34,905,559 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,196,633,982 |
359,645,706,414 |
632,056,234,561 |
1,033,912,297,417 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,568,550,073 |
198,697,346,163 |
192,932,111,725 |
1,032,450,201,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
200,146,064,123 |
197,277,017,888 |
191,513,941,125 |
1,031,034,188,188 |
|
- Nguyên giá |
396,878,996,556 |
399,693,654,402 |
399,693,654,402 |
1,252,174,705,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,732,932,433 |
-202,416,636,514 |
-208,179,713,277 |
-221,140,516,856 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,422,485,950 |
1,420,328,275 |
1,418,170,600 |
1,416,012,925 |
|
- Nguyên giá |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,484,050 |
-72,641,725 |
-74,799,400 |
-76,957,075 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,910,446,772 |
159,592,275,030 |
437,988,540,833 |
240,600,547 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,910,446,772 |
159,592,275,030 |
437,988,540,833 |
240,600,547 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
717,637,137 |
1,356,085,221 |
1,135,582,003 |
1,221,495,757 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
717,637,137 |
1,356,085,221 |
1,135,582,003 |
1,221,495,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
402,531,738,611 |
461,636,479,170 |
718,395,179,604 |
1,120,179,402,808 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,667,577,766 |
110,236,656,819 |
353,822,152,318 |
723,667,499,987 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,667,577,766 |
110,236,656,819 |
85,473,810,624 |
282,176,714,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
286,849,100 |
38,913,147,225 |
32,136,030,155 |
129,553,425,626 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,813,215,277 |
4,397,050,106 |
1,830,238,076 |
2,879,783,115 |
|
4. Phải trả người lao động |
817,881,317 |
85,893,562 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,000,000 |
161,951,325 |
85,000,000 |
132,437,923,009 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,002,090,721 |
4,824,709,404 |
3,569,178,311 |
3,607,279,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
49,986,984,250 |
36,986,984,250 |
1,726,833,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,674,541,351 |
11,866,920,947 |
10,866,379,832 |
11,971,470,822 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
268,348,341,694 |
441,490,785,010 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
268,348,341,694 |
441,490,785,010 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
381,864,160,845 |
351,399,822,351 |
364,573,027,286 |
396,511,902,821 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
381,864,160,845 |
351,399,822,351 |
364,573,027,286 |
396,511,902,821 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,026,090,100 |
60,178,665,261 |
60,358,777,490 |
60,358,777,490 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,338,400,745 |
33,721,487,090 |
34,813,267,000 |
78,653,455,331 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,592,269,886 |
29,975,356,231 |
|
44,961,788,331 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,746,130,859 |
3,746,130,859 |
11,901,312,796 |
33,691,667,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
402,531,738,611 |
461,636,479,170 |
718,395,179,604 |
1,120,179,402,808 |
|