1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
479,482,001,564 |
565,912,510,859 |
568,774,007,788 |
739,214,916,619 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
479,482,001,564 |
565,912,510,859 |
568,774,007,788 |
739,214,916,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
217,826,788,207 |
272,927,632,589 |
316,171,065,016 |
321,118,871,630 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
261,655,213,357 |
292,984,878,270 |
252,602,942,772 |
418,096,044,989 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,657,341,857 |
12,778,504,230 |
62,921,057,280 |
9,379,344,534 |
|
7. Chi phí tài chính |
213,329,804,949 |
251,784,579,483 |
225,732,248,150 |
245,541,068,704 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
205,923,515,326 |
236,448,106,715 |
221,110,697,765 |
241,715,610,003 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,631,297,577 |
-8,407,691,844 |
11,174,024,290 |
-554,693,467 |
|
9. Chi phí bán hàng |
124,180,224 |
206,873,589 |
249,822,605 |
135,147,589 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,014,293,351 |
28,287,692,970 |
47,876,377,532 |
43,849,062,574 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,212,979,113 |
17,076,544,614 |
52,839,576,055 |
137,395,417,189 |
|
12. Thu nhập khác |
51,836,460 |
3,089,578,750 |
2,024,602,665 |
547,221,018 |
|
13. Chi phí khác |
3,974,807,953 |
2,260,391,431 |
213,463,315 |
1,299,685,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,922,971,493 |
829,187,319 |
1,811,139,350 |
-752,464,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,290,007,620 |
17,905,731,933 |
54,650,715,405 |
136,642,952,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,422,967,741 |
12,408,428,192 |
17,862,127,402 |
11,367,030,590 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-509,192,440 |
5,181,938,172 |
4,829,275,245 |
-1,000,617,024 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,376,232,319 |
315,365,569 |
31,959,312,758 |
126,276,539,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,707,444,979 |
13,721,624,574 |
50,568,742,495 |
89,662,202,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,331,212,660 |
-13,406,259,005 |
-18,609,429,737 |
36,614,336,658 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
95 |
91 |
262 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
22 |
95 |
91 |
262 |
|