1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,438,799,939,147 |
3,887,074,337,514 |
4,445,373,129,207 |
4,986,289,726,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,715,598,870 |
32,996,848,628 |
33,712,645,912 |
58,843,512,264 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,414,084,340,277 |
3,854,077,488,886 |
4,411,660,483,295 |
4,927,446,214,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,921,948,694,652 |
3,432,121,238,471 |
3,862,652,087,979 |
4,364,613,394,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
492,135,645,625 |
421,956,250,415 |
549,008,395,316 |
562,832,819,972 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,482,471,028 |
104,220,767,378 |
413,719,958,072 |
-7,956,693,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
258,737,540,300 |
220,520,203,230 |
257,177,097,323 |
164,595,359,802 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
180,087,375,587 |
166,498,750,744 |
134,600,251,681 |
77,941,922,104 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,985,718,476 |
-20,217,459,567 |
15,827,233,846 |
25,058,221,867 |
|
9. Chi phí bán hàng |
74,085,974,223 |
70,131,110,566 |
85,603,777,835 |
97,908,927,735 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,506,024,683 |
102,583,227,057 |
97,637,728,701 |
134,587,944,291 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,274,295,923 |
112,725,017,373 |
538,136,983,375 |
182,842,116,211 |
|
12. Thu nhập khác |
8,142,450,939 |
8,891,015,184 |
8,224,874,548 |
-1,667,953,942 |
|
13. Chi phí khác |
85,054,821 |
585,354,452 |
3,839,438,361 |
1,706,045,986 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,057,396,118 |
8,305,660,732 |
4,385,436,187 |
-3,373,999,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,331,692,041 |
121,030,678,105 |
542,522,419,562 |
179,468,116,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,549,354,783 |
36,786,909,363 |
53,453,731,835 |
48,847,770,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,321,138,259 |
-2,618,101,219 |
-3,732,475,231 |
2,437,921,531 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,103,475,517 |
86,861,869,961 |
492,801,162,958 |
128,182,424,053 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,701,883,258 |
85,511,071,879 |
480,012,349,944 |
112,777,893,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,401,592,259 |
1,350,798,082 |
12,788,813,014 |
15,404,530,608 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
239 |
285 |
1,600 |
376 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
376 |
|