MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Phát điện 2 - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,567,858,198,939 14,760,522,936,762 17,031,934,024,954 17,385,070,562,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,548,058,803,138 1,195,152,661,783 1,867,581,969,671 1,525,418,297,229
1. Tiền 227,268,822,905 291,572,432,180 259,191,494,090 237,347,570,913
2. Các khoản tương đương tiền 1,320,789,980,233 903,580,229,603 1,608,390,475,581 1,288,070,726,316
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,217,000,000,000 4,906,850,000,000 5,076,000,000,000 4,961,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,217,000,000,000 4,906,850,000,000 5,076,000,000,000 4,961,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,360,435,608,576 6,842,450,776,050 7,908,326,626,646 8,780,270,568,402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,880,692,905,607 6,220,788,856,010 7,192,457,692,467 7,884,849,831,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 85,070,079,727 35,440,033,858 51,203,067,320 105,689,910,498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 420,618,216,188 610,763,004,080 687,700,000,065 812,100,145,910
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,945,592,946 -24,541,117,898 -23,034,133,206 -22,369,319,493
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,215,834,280,969 1,760,593,839,618 2,102,546,262,211 2,002,916,692,359
1. Hàng tồn kho 2,298,659,033,395 1,843,418,592,044 2,180,711,344,670 2,080,376,409,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -82,824,752,426 -82,824,752,426 -78,165,082,459 -77,459,717,615
V.Tài sản ngắn hạn khác 226,529,506,256 55,475,659,311 77,479,166,426 114,965,004,354
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,402,536,894 2,221,800,454 12,066,735,902 37,554,538,396
2. Thuế GTGT được khấu trừ 63,968,513,316 34,102,904,194 48,631,210,256 60,916,535,300
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,158,456,046 19,150,954,663 16,781,220,268 16,493,930,658
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,327,670,075,758 30,505,523,532,015 29,697,337,564,902 29,004,235,482,990
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,340,000,000 29,340,000,000 30,194,107,000 30,194,107,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,340,000,000 29,340,000,000 30,194,107,000 30,194,107,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,661,048,242,701 27,783,183,045,807 27,086,144,862,049 26,624,468,954,395
1. Tài sản cố định hữu hình 28,438,626,064,197 27,555,739,813,542 26,855,441,238,903 26,442,864,758,518
- Nguyên giá 84,865,858,978,907 84,900,369,226,990 84,983,173,244,659 85,373,657,180,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,427,232,914,710 -57,344,629,413,448 -58,127,732,005,756 -58,930,792,421,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 222,422,178,504 227,443,232,265 230,703,623,146 181,604,195,877
- Nguyên giá 301,639,503,976 308,522,280,201 314,455,038,383 261,415,236,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,217,325,472 -81,079,047,936 -83,751,415,237 -79,811,040,281
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 630,417,490,896 640,531,296,448 613,396,173,045 244,174,959,846
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 630,417,490,896 640,531,296,448 613,396,173,045 244,174,959,846
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,406,014,571,856 1,406,215,571,856 1,349,917,162,908 1,418,080,000,233
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,583,454,456 124,583,454,456 137,385,882,833 137,385,882,833
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,316,003,117,400 1,316,003,117,400 1,316,003,117,400 1,316,003,117,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,572,000,000 -34,371,000,000 -103,471,837,325 -35,309,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 600,849,770,305 646,253,617,904 617,685,259,900 687,317,461,516
1. Chi phí trả trước dài hạn 172,048,508,490 177,496,586,448 170,480,538,173 230,533,527,952
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,127,141,406 41,599,107,320 20,194,941,884 27,692,927,915
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 427,674,120,409 427,157,924,136 427,009,779,843 429,091,005,649
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46,895,528,274,697 45,266,046,468,777 46,729,271,589,856 46,389,306,045,334
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,891,130,410,606 22,347,870,144,465 23,797,090,004,132 22,491,381,776,754
I. Nợ ngắn hạn 6,208,936,155,335 3,983,915,417,559 6,828,289,369,864 5,764,549,134,783
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,264,655,064,445 816,311,471,361 1,200,235,560,361 946,113,423,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,511,304,313 3,155,274,458 5,419,774,360 4,775,072,849
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 271,823,967,782 292,614,824,691 468,410,195,223 606,395,482,783
4. Phải trả người lao động 258,155,885,317 140,400,173,401 173,601,859,151 250,251,447,222
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 152,411,828,924 331,362,142,159 585,688,526,005 762,950,821,231
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 453,263,129 27,407,223 203,282,223 27,407,223
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,538,952,561,683 528,441,595,223 1,827,790,556,834 1,027,369,577,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,567,247,351,075 1,761,138,487,842 2,296,288,303,883 1,934,864,442,961
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 166,623,050 90,566,232 222,332,897
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 152,558,305,617 110,373,474,969 270,651,311,824 231,579,126,861
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,682,194,255,271 18,363,954,726,906 16,968,800,634,268 16,726,832,641,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 295,949,981 202,380,000 202,380,000 202,380,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,628,778,006,230 18,310,090,190,061 16,915,027,433,470 16,676,206,363,091
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,518,473,500 2,558,751,106 2,558,751,106
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 50,601,825,560 51,103,405,739 51,012,069,692 50,423,898,880
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,004,397,864,091 22,918,176,324,312 22,932,181,585,724 23,897,924,268,580
I. Vốn chủ sở hữu 22,004,397,864,091 22,918,176,324,312 22,932,181,585,724 23,897,924,268,580
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,866,443,670,000 11,866,443,670,000 11,866,443,670,000 11,866,443,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 11,866,443,670,000 11,866,443,670,000 11,866,443,670,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 126,329,739,544
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 186,444,606,987 314,073,499,703 315,041,099,703 314,461,099,703
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -97,442,236,371 -75,800,638,082
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,335,369,389,746 1,353,297,658,763 1,803,551,945,552 1,807,996,583,489
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,080,516,662,209 3,762,035,209,405 3,006,488,004,698 4,263,230,499,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,258,192,452,663 864,152,673,084 921,371,579,501
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,822,324,209,546 2,897,882,536,321 3,341,858,919,941
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,506,736,031,976 5,698,126,924,523 5,940,656,865,771 5,645,792,415,946
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46,895,528,274,697 45,266,046,468,777 46,729,271,589,856 46,389,306,045,334
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.