1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
163,707,444,530 |
168,689,180,972 |
163,742,159,855 |
157,954,595,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
180,241,295 |
73,447,646 |
95,848,178 |
357,154,502 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
163,527,203,235 |
168,615,733,326 |
163,646,311,677 |
157,597,440,680 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,270,543,137 |
90,085,706,087 |
109,396,129,005 |
85,494,064,121 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,256,660,098 |
78,530,027,239 |
54,250,182,672 |
72,103,376,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
348,283,653 |
714,337,127 |
175,312,595 |
789,566,582 |
|
7. Chi phí tài chính |
334,588,304 |
411,502,558 |
635,659,605 |
-22,918,001 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,819,479,467 |
27,644,184,669 |
30,722,458,087 |
51,454,378,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,787,919,912 |
21,955,033,348 |
19,371,578,870 |
22,553,216,363 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,662,956,068 |
29,233,643,791 |
3,695,798,705 |
-1,091,734,102 |
|
12. Thu nhập khác |
299,570,056 |
330,765,082 |
412,913,583 |
583,610,960 |
|
13. Chi phí khác |
232,513,787 |
448,584,017 |
24,052,472 |
11,167,083,476 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,056,269 |
-117,818,935 |
388,861,111 |
-10,583,472,516 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,730,012,337 |
29,115,824,856 |
4,084,659,816 |
-11,675,206,618 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,421,805,225 |
5,942,181,293 |
848,610,700 |
-1,941,616,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,308,207,112 |
23,173,643,563 |
3,236,049,116 |
-9,733,590,172 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,308,207,112 |
23,173,643,563 |
3,236,049,116 |
-9,733,590,172 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|