1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
357,829,250,195 |
405,098,267,209 |
414,411,840,558 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
625,207,598 |
885,158,684 |
1,133,372,068 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
357,204,042,597 |
404,213,108,525 |
413,278,468,490 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,823,530,122 |
204,080,674,784 |
223,910,620,470 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
151,380,512,475 |
200,132,433,741 |
189,367,848,020 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,422,526,613 |
1,191,438,941 |
331,900,165 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
273,137,577 |
243,671,796 |
226,977,682 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
273,137,577 |
243,671,796 |
226,977,682 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
104,657,460,983 |
141,415,901,306 |
125,406,252,653 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,932,493,137 |
37,086,337,683 |
37,615,888,211 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,939,947,391 |
22,577,961,897 |
26,450,629,639 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,527,442,990 |
4,080,928,122 |
4,323,438,871 |
|
|
13. Chi phí khác |
173,210,938 |
513,225,380 |
3,602,526,592 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,354,232,052 |
3,567,702,742 |
720,912,279 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,294,179,443 |
26,145,664,639 |
27,171,541,918 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,332,131,780 |
5,419,759,198 |
5,459,300,864 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-33,700,325 |
-56,263,171 |
184,293,001 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,995,747,988 |
20,782,168,612 |
21,527,948,053 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,995,747,988 |
20,782,168,612 |
21,527,948,053 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,315 |
2,188 |
2,266 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|