TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,402,066,700,984 |
8,478,172,452,547 |
7,597,562,593,249 |
6,674,171,544,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
829,814,067,681 |
350,080,009,996 |
886,852,355,094 |
718,856,743,463 |
|
1. Tiền |
814,814,067,681 |
350,080,009,996 |
765,802,355,094 |
556,856,743,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
|
121,050,000,000 |
162,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,162,000,058,794 |
1,939,000,000,000 |
1,370,790,748,760 |
786,839,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,162,000,058,794 |
1,939,000,000,000 |
1,370,790,748,760 |
786,839,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,977,811,829,284 |
2,125,081,511,059 |
1,717,770,082,834 |
1,596,862,078,440 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,070,004,881,901 |
1,586,211,285,112 |
1,447,818,993,683 |
1,316,124,642,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,958,262,658 |
21,279,653,440 |
26,698,143,922 |
32,054,523,814 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
835,000,000,000 |
500,000,000,000 |
200,000,000,000 |
219,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
102,521,170,237 |
62,911,206,717 |
89,047,940,400 |
48,106,795,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,672,485,512 |
-45,320,634,210 |
-45,794,995,171 |
-18,923,883,869 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,269,414,555,518 |
3,835,363,385,203 |
3,385,782,939,336 |
3,331,733,976,320 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,348,787,967,494 |
3,862,045,430,594 |
3,513,166,458,422 |
3,394,638,811,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-79,373,411,976 |
-26,682,045,391 |
-127,383,519,086 |
-62,904,834,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
163,026,189,707 |
228,647,546,289 |
236,366,467,225 |
239,879,746,327 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,150,911,938 |
24,152,284,654 |
22,740,859,561 |
23,560,827,652 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
142,098,498,805 |
200,549,566,486 |
211,202,735,084 |
215,386,915,681 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
776,778,964 |
3,945,695,149 |
2,422,872,580 |
932,002,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,896,045,590,750 |
2,797,526,333,764 |
2,749,986,768,659 |
2,907,756,212,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,372,076,839 |
6,372,076,839 |
10,513,165,907 |
11,186,161,839 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
6,435,000 |
6,435,000 |
4,147,524,068 |
6,435,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,365,641,839 |
6,365,641,839 |
6,365,641,839 |
11,179,726,839 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,541,112,283,063 |
2,457,012,544,111 |
2,375,456,893,837 |
2,314,645,903,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,358,723,131,132 |
2,276,496,329,736 |
2,197,403,261,534 |
2,104,144,257,081 |
|
- Nguyên giá |
4,568,517,430,737 |
4,568,954,108,811 |
4,572,516,231,801 |
4,543,728,984,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,209,794,299,605 |
-2,292,457,779,075 |
-2,375,112,970,267 |
-2,439,584,726,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
60,887,311,423 |
58,614,160,261 |
56,341,009,099 |
88,586,623,520 |
|
- Nguyên giá |
72,177,201,086 |
72,177,201,086 |
72,177,201,086 |
106,248,712,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,289,889,663 |
-13,563,040,825 |
-15,836,191,987 |
-17,662,088,777 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,501,840,508 |
121,902,054,114 |
121,712,623,204 |
121,915,022,400 |
|
- Nguyên giá |
136,987,144,227 |
137,674,724,227 |
137,773,724,227 |
138,275,724,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,485,303,719 |
-15,772,670,113 |
-16,061,101,023 |
-16,360,701,827 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,175,888,322 |
3,626,426,322 |
19,260,883,943 |
20,855,182,801 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,175,888,322 |
3,626,426,322 |
19,260,883,943 |
20,855,182,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,640,000,000 |
30,640,000,000 |
30,640,000,000 |
270,640,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,640,000,000 |
30,640,000,000 |
30,640,000,000 |
270,640,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
314,745,342,526 |
299,875,286,492 |
314,115,824,972 |
290,428,964,494 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
292,424,812,499 |
282,726,172,500 |
281,851,113,579 |
275,577,106,228 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,320,530,027 |
17,149,113,992 |
32,264,711,393 |
14,851,858,266 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,298,112,291,734 |
11,275,698,786,311 |
10,347,549,361,908 |
9,581,927,756,685 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,848,614,426,216 |
7,745,847,931,825 |
6,695,052,153,408 |
5,869,781,117,223 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,757,913,235,467 |
7,655,146,741,076 |
6,666,886,797,905 |
5,804,623,495,054 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,263,888,797,212 |
1,411,498,531,712 |
1,148,683,347,073 |
1,014,600,120,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,556,986,163 |
77,699,776,439 |
62,416,551,344 |
31,577,982,412 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,471,005,736 |
80,810,840,816 |
68,563,187,079 |
88,079,995,799 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,914,763,583 |
27,177,282,642 |
21,903,101,195 |
24,837,317,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,616,412,141 |
1,899,296,043 |
8,392,022,305 |
6,777,188,798 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,141,249,931 |
37,634,519,088 |
32,217,970,970 |
112,015,211,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,265,965,935,896 |
5,984,286,846,356 |
5,290,577,963,706 |
4,492,606,424,410 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,358,084,805 |
34,139,647,980 |
34,132,654,233 |
34,129,254,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,701,190,749 |
90,701,190,749 |
28,165,355,503 |
65,157,622,169 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
3,346,981,117 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,015,526,787 |
35,015,526,787 |
28,165,355,503 |
61,810,641,052 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
55,685,663,962 |
55,685,663,962 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,449,497,865,518 |
3,529,850,854,486 |
3,652,497,208,500 |
3,712,146,639,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,449,497,865,518 |
3,529,850,854,486 |
3,652,497,208,500 |
3,712,146,639,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
834,436,453,483 |
834,436,453,483 |
834,436,453,483 |
834,436,453,483 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1,931,977,742 |
1,931,977,742 |
1,931,977,742 |
1,931,977,742 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,430,602,730 |
3,430,602,730 |
3,430,602,730 |
3,430,602,730 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,462,783,731,563 |
1,543,136,720,531 |
1,665,783,074,545 |
1,725,432,505,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,738,335,705,748 |
1,461,515,076,397 |
1,461,515,076,397 |
1,461,515,076,397 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-275,551,974,185 |
81,621,644,134 |
204,267,998,148 |
263,917,429,110 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,298,112,291,734 |
11,275,698,786,311 |
10,347,549,361,908 |
9,581,927,756,685 |
|