MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,402,066,700,984 8,478,172,452,547 7,597,562,593,249 6,674,171,544,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 829,814,067,681 350,080,009,996 886,852,355,094 718,856,743,463
1. Tiền 814,814,067,681 350,080,009,996 765,802,355,094 556,856,743,463
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 121,050,000,000 162,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,162,000,058,794 1,939,000,000,000 1,370,790,748,760 786,839,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,162,000,058,794 1,939,000,000,000 1,370,790,748,760 786,839,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,977,811,829,284 2,125,081,511,059 1,717,770,082,834 1,596,862,078,440
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,070,004,881,901 1,586,211,285,112 1,447,818,993,683 1,316,124,642,670
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,958,262,658 21,279,653,440 26,698,143,922 32,054,523,814
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 835,000,000,000 500,000,000,000 200,000,000,000 219,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 102,521,170,237 62,911,206,717 89,047,940,400 48,106,795,825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,672,485,512 -45,320,634,210 -45,794,995,171 -18,923,883,869
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,269,414,555,518 3,835,363,385,203 3,385,782,939,336 3,331,733,976,320
1. Hàng tồn kho 3,348,787,967,494 3,862,045,430,594 3,513,166,458,422 3,394,638,811,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -79,373,411,976 -26,682,045,391 -127,383,519,086 -62,904,834,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 163,026,189,707 228,647,546,289 236,366,467,225 239,879,746,327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,150,911,938 24,152,284,654 22,740,859,561 23,560,827,652
2. Thuế GTGT được khấu trừ 142,098,498,805 200,549,566,486 211,202,735,084 215,386,915,681
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 776,778,964 3,945,695,149 2,422,872,580 932,002,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,896,045,590,750 2,797,526,333,764 2,749,986,768,659 2,907,756,212,135
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,372,076,839 6,372,076,839 10,513,165,907 11,186,161,839
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,435,000 6,435,000 4,147,524,068 6,435,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,365,641,839 6,365,641,839 6,365,641,839 11,179,726,839
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,541,112,283,063 2,457,012,544,111 2,375,456,893,837 2,314,645,903,001
1. Tài sản cố định hữu hình 2,358,723,131,132 2,276,496,329,736 2,197,403,261,534 2,104,144,257,081
- Nguyên giá 4,568,517,430,737 4,568,954,108,811 4,572,516,231,801 4,543,728,984,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,209,794,299,605 -2,292,457,779,075 -2,375,112,970,267 -2,439,584,726,947
2. Tài sản cố định thuê tài chính 60,887,311,423 58,614,160,261 56,341,009,099 88,586,623,520
- Nguyên giá 72,177,201,086 72,177,201,086 72,177,201,086 106,248,712,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,289,889,663 -13,563,040,825 -15,836,191,987 -17,662,088,777
3. Tài sản cố định vô hình 121,501,840,508 121,902,054,114 121,712,623,204 121,915,022,400
- Nguyên giá 136,987,144,227 137,674,724,227 137,773,724,227 138,275,724,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,485,303,719 -15,772,670,113 -16,061,101,023 -16,360,701,827
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,175,888,322 3,626,426,322 19,260,883,943 20,855,182,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,175,888,322 3,626,426,322 19,260,883,943 20,855,182,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,640,000,000 30,640,000,000 30,640,000,000 270,640,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,640,000,000 30,640,000,000 30,640,000,000 270,640,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 314,745,342,526 299,875,286,492 314,115,824,972 290,428,964,494
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,424,812,499 282,726,172,500 281,851,113,579 275,577,106,228
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,320,530,027 17,149,113,992 32,264,711,393 14,851,858,266
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,298,112,291,734 11,275,698,786,311 10,347,549,361,908 9,581,927,756,685
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,848,614,426,216 7,745,847,931,825 6,695,052,153,408 5,869,781,117,223
I. Nợ ngắn hạn 6,757,913,235,467 7,655,146,741,076 6,666,886,797,905 5,804,623,495,054
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,263,888,797,212 1,411,498,531,712 1,148,683,347,073 1,014,600,120,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,556,986,163 77,699,776,439 62,416,551,344 31,577,982,412
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,471,005,736 80,810,840,816 68,563,187,079 88,079,995,799
4. Phải trả người lao động 19,914,763,583 27,177,282,642 21,903,101,195 24,837,317,540
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,616,412,141 1,899,296,043 8,392,022,305 6,777,188,798
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,141,249,931 37,634,519,088 32,217,970,970 112,015,211,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,265,965,935,896 5,984,286,846,356 5,290,577,963,706 4,492,606,424,410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,358,084,805 34,139,647,980 34,132,654,233 34,129,254,233
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,701,190,749 90,701,190,749 28,165,355,503 65,157,622,169
1. Phải trả người bán dài hạn 3,346,981,117
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,015,526,787 35,015,526,787 28,165,355,503 61,810,641,052
9. Trái phiếu chuyển đổi 55,685,663,962 55,685,663,962
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,449,497,865,518 3,529,850,854,486 3,652,497,208,500 3,712,146,639,462
I. Vốn chủ sở hữu 3,449,497,865,518 3,529,850,854,486 3,652,497,208,500 3,712,146,639,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 834,436,453,483 834,436,453,483 834,436,453,483 834,436,453,483
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1,931,977,742 1,931,977,742 1,931,977,742 1,931,977,742
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,430,602,730 3,430,602,730 3,430,602,730 3,430,602,730
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,462,783,731,563 1,543,136,720,531 1,665,783,074,545 1,725,432,505,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,738,335,705,748 1,461,515,076,397 1,461,515,076,397 1,461,515,076,397
- LNST chưa phân phối kỳ này -275,551,974,185 81,621,644,134 204,267,998,148 263,917,429,110
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,298,112,291,734 11,275,698,786,311 10,347,549,361,908 9,581,927,756,685
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.