1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,008,531,314 |
110,324,873,975 |
127,359,086,043 |
138,184,983,577 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,496,644,771 |
1,920,102,285 |
658,424,391 |
6,713,462,324 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,511,886,543 |
108,404,771,690 |
126,700,661,652 |
131,471,521,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,148,447,434 |
77,977,555,994 |
92,077,405,185 |
95,680,333,713 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,363,439,109 |
30,427,215,696 |
34,623,256,467 |
35,791,187,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,025,806,938 |
211,753,425 |
283,242,493 |
651,825,964 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,731,356,956 |
5,069,428,977 |
5,331,623,780 |
3,384,148,602 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,484,288,771 |
4,952,409,221 |
5,171,088,447 |
4,953,827,039 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,993,869 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,195,002,177 |
6,656,507,889 |
7,594,038,786 |
7,824,508,779 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,323,956,470 |
10,389,334,071 |
13,388,121,398 |
9,374,121,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,138,930,444 |
8,523,698,184 |
8,590,721,127 |
15,860,234,908 |
|
12. Thu nhập khác |
1,060,631,923 |
168,532,454 |
71,987,436 |
1,239,518,831 |
|
13. Chi phí khác |
270,441,345 |
|
204,332,716 |
1,499,128,557 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
790,190,578 |
168,532,454 |
-132,345,280 |
-259,609,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,929,121,022 |
8,692,230,638 |
8,458,375,847 |
15,600,625,182 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
77,091,023 |
2,570,142,848 |
1,378,938,622 |
3,132,893,608 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-23,953,222 |
44,276,856 |
2,332,982,153 |
-10,440,494 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,875,983,221 |
6,077,810,934 |
4,746,455,072 |
12,478,172,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,255,783,727 |
6,624,376,897 |
5,673,643,385 |
12,938,539,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-379,800,506 |
-546,565,963 |
-927,188,313 |
-460,367,096 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
202 |
216 |
185 |
422 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
202 |
|
185 |
422 |
|