1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,051,958,440,531 |
21,214,481,409,153 |
24,042,648,640,474 |
22,153,384,035,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
27,223,345,010 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,051,958,440,531 |
21,214,481,409,153 |
24,042,648,640,474 |
22,126,160,690,161 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,183,140,316,181 |
16,372,246,909,841 |
19,699,873,068,605 |
18,444,528,562,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,868,818,124,350 |
4,842,234,499,312 |
4,342,775,571,869 |
3,681,632,127,333 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
489,577,196,080 |
536,057,465,928 |
598,486,949,160 |
594,196,246,031 |
|
7. Chi phí tài chính |
182,916,189,988 |
75,230,970,256 |
95,220,051,108 |
278,491,969,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
95,892,638,404 |
62,075,197,062 |
62,362,003,722 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,061,502,411 |
-570,956,163 |
9,977,891,951 |
8,629,461,831 |
|
9. Chi phí bán hàng |
682,240,838,458 |
636,102,884,351 |
546,445,908,309 |
661,570,491,796 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
350,258,369,362 |
426,731,884,204 |
306,082,777,124 |
336,197,063,220 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,149,041,425,033 |
4,239,655,270,266 |
4,003,491,676,439 |
3,008,198,310,968 |
|
12. Thu nhập khác |
26,139,232,520 |
28,250,273,105 |
-3,033,208,020 |
5,457,820,623 |
|
13. Chi phí khác |
6,140,777,259 |
1,270,778,640 |
1,394,079,388 |
4,633,553,139 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,998,455,261 |
26,979,494,465 |
-4,427,287,408 |
824,267,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,169,039,880,294 |
4,266,634,764,731 |
3,999,064,389,031 |
3,009,022,578,452 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
803,152,514,294 |
840,698,890,686 |
792,633,120,067 |
604,215,927,411 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,194,713,106 |
9,106,752,779 |
10,398,464,763 |
545,893,030 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,336,692,652,894 |
3,416,829,121,266 |
3,196,032,804,201 |
2,404,260,758,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,250,037,615,669 |
3,350,255,746,422 |
3,155,589,859,554 |
2,377,167,759,593 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
86,655,037,225 |
66,573,374,844 |
40,442,944,647 |
27,092,998,418 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,678 |
1,749 |
1,602 |
1,218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|