TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,150,045,418,550 |
965,665,611,843 |
903,387,569,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
29,460,536,025 |
11,405,051,482 |
33,485,657,124 |
|
1. Tiền |
|
21,460,536,025 |
11,405,051,482 |
33,485,657,124 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
26,533,122,861 |
12,828,242,428 |
9,828,242,428 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
26,533,122,861 |
12,828,242,428 |
9,828,242,428 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
137,456,964,799 |
205,933,871,956 |
168,103,754,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
127,149,144,833 |
201,742,618,524 |
164,303,295,561 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,321,069,910 |
3,638,021,435 |
3,592,007,081 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,986,750,056 |
553,231,997 |
208,451,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
954,126,773,909 |
732,449,640,122 |
690,353,878,360 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
990,934,316,847 |
933,422,413,625 |
891,326,651,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-36,807,542,938 |
-200,972,773,503 |
-200,972,773,503 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,468,020,956 |
3,048,805,855 |
1,616,037,251 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,349,065,853 |
2,929,850,752 |
1,616,037,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
118,955,103 |
118,955,103 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
359,130,730,107 |
358,461,243,258 |
346,145,796,905 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
300,083,033,398 |
289,557,077,270 |
279,737,983,221 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
299,705,788,117 |
289,207,470,445 |
279,410,698,396 |
|
- Nguyên giá |
|
660,561,271,230 |
662,145,153,573 |
664,282,420,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-360,855,483,113 |
-372,937,683,128 |
-384,871,722,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
377,245,281 |
349,606,825 |
327,284,825 |
|
- Nguyên giá |
|
947,443,593 |
947,443,593 |
947,443,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-570,198,312 |
-597,836,768 |
-620,158,768 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,138,843,665 |
11,141,890,243 |
9,397,947,243 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,138,843,665 |
11,141,890,243 |
9,397,947,243 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
55,908,853,044 |
57,762,275,745 |
57,009,866,441 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
30,299,153,083 |
29,794,622,451 |
29,042,213,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,299,813,683 |
1,299,813,683 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
25,609,699,961 |
26,667,839,611 |
26,667,839,611 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,509,176,148,657 |
1,324,126,855,101 |
1,249,533,366,092 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
778,629,736,045 |
733,026,666,289 |
653,456,416,814 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
645,532,940,478 |
649,677,324,739 |
593,682,075,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
94,561,459,701 |
81,813,983,379 |
72,958,553,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,414,730,721 |
5,728,356,508 |
3,061,726,258 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,006,306,294 |
658,953,663 |
1,177,705,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
8,571,228,821 |
9,099,522,152 |
7,319,689,478 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,074,095,740 |
4,029,324,897 |
6,675,568,840 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,346,944,735 |
21,748,102,605 |
15,422,675,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
499,724,023,718 |
517,764,930,787 |
478,232,005,211 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,834,150,748 |
8,834,150,748 |
8,834,150,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
133,096,795,567 |
83,349,341,550 |
59,774,341,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
131,945,000,000 |
82,600,000,000 |
59,025,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
345,454,017 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
806,341,550 |
749,341,550 |
749,341,550 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
730,546,412,612 |
591,100,188,812 |
596,076,949,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
730,546,412,612 |
591,100,188,812 |
596,076,949,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
14,843,991,896 |
14,843,991,896 |
14,843,991,896 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
299,002,810,858 |
159,556,587,058 |
164,533,347,524 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
315,674,029,717 |
312,378,261,541 |
159,556,587,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-16,671,218,859 |
-152,821,674,483 |
4,976,760,466 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,509,176,148,657 |
1,324,126,855,101 |
1,249,533,366,092 |
|