MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,053,462,794,764 11,683,021,258,544 12,484,515,133,084
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,036,523,655 1,642,375,241 150,868,182
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,042,426,271,109 11,681,378,883,303 12,484,364,264,902
4. Giá vốn hàng bán 7,801,152,486,947 7,113,499,882,609 7,850,539,957,865
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,241,273,784,162 4,567,879,000,694 4,633,824,307,037
6. Doanh thu hoạt động tài chính 526,329,659,816 676,476,546,426 623,044,115,643
7. Chi phí tài chính 644,381,295,008 496,815,340,139 287,498,451,679
- Trong đó: Chi phí lãi vay 156,583,283,497 147,985,668,274 212,364,005,360
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 98,197,938,512 43,757,073,944 -65,748,307,687
9. Chi phí bán hàng 1,481,341,041,915 1,101,871,534,159 1,238,296,534,096
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,761,816,901,184 1,592,492,464,630 1,475,558,757,945
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,978,262,144,383 2,096,933,282,136 2,189,766,371,273
12. Thu nhập khác 67,004,874,960 42,879,374,489 46,978,996,702
13. Chi phí khác 56,238,388,429 19,169,009,527 18,612,734,628
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,766,486,531 23,710,364,962 28,366,262,074
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,989,028,630,914 2,120,643,647,098 2,218,132,633,347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 335,964,806,453 308,330,144,701 337,905,337,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 33,171,856,353 2,514,048,503 24,645,039,772
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,619,891,968,108 1,809,799,453,894 1,855,582,255,636
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,351,601,105,816 1,493,562,580,890 1,509,219,531,243
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 268,290,862,292 316,236,873,004 346,362,724,393
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,235 1,361 1,373
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,235 1,361 1,373
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.