1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,063,903,723,114 |
|
6,151,413,729,485 |
11,644,894,830,249 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
313,730,000 |
|
63,389,283,239 |
428,299,448,137 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,063,589,993,114 |
|
6,088,024,446,246 |
11,216,595,382,112 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,805,738,292,915 |
|
4,421,225,421,522 |
10,151,916,876,712 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
257,851,700,199 |
|
1,666,799,024,724 |
1,064,678,505,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
332,198,680,586 |
|
567,780,140,259 |
654,304,851,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
270,015,783,461 |
429,604,652,374 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
231,138,016,863 |
332,702,675,985 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-2,068,164,048 |
19,038,212,292 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,593,249,648 |
|
198,896,438,849 |
281,871,815,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,154,935,350 |
|
403,569,648,807 |
407,442,935,704 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
482,615,770,470 |
|
1,360,029,129,818 |
619,102,165,890 |
|
12. Thu nhập khác |
8,339,150,799 |
|
12,500,757,281 |
15,959,956,260 |
|
13. Chi phí khác |
22,318,838,023 |
|
36,845,670,723 |
84,011,919,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,979,687,224 |
|
-24,344,913,442 |
-68,051,963,054 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
454,024,204,706 |
|
1,335,684,216,376 |
551,050,202,836 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
98,309,378,429 |
|
305,594,131,699 |
168,710,168,598 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-137,916,295 |
|
534,340,073 |
-2,935,078,130 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
355,852,742,574 |
|
1,029,555,744,604 |
385,275,112,368 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
355,853,647,444 |
|
1,021,681,962,876 |
377,318,967,630 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
7,873,781,728 |
7,956,144,738 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,953 |
|
1,795 |
591 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
591 |
|