1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
225,957,529,057 |
348,412,222,344 |
748,392,355,275 |
360,300,444,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-70,596,000 |
15,770,000 |
13,537,000 |
4,345,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,028,125,057 |
348,396,452,344 |
748,378,818,275 |
360,296,099,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,536,715,125 |
296,981,672,154 |
685,806,810,962 |
338,390,651,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,491,409,932 |
51,414,780,190 |
62,572,007,313 |
21,905,448,582 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,184,714,894 |
5,822,739,316 |
26,831,901,304 |
28,087,722,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
-358,928,741 |
638,126,891 |
366,349,656 |
439,827,264 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-358,928,741 |
638,126,891 |
366,349,656 |
439,827,264 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-31,362,756 |
1,308,377,140 |
2,797,868,684 |
1,211,511,426 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,895,953,355 |
16,320,502,611 |
11,807,971,023 |
8,383,221,436 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,212,786,162 |
36,282,495,585 |
74,235,761,187 |
35,649,203,761 |
|
12. Thu nhập khác |
13,000,845,000 |
21,097,303 |
77,974,838 |
4,582,220,602 |
|
13. Chi phí khác |
16,277,553 |
562,228,463 |
5,588,222,067 |
63,447,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,984,567,447 |
-541,131,160 |
-5,510,247,229 |
4,518,772,892 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,092,377,886 |
37,948,934,655 |
70,011,932,681 |
43,819,684,623 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,791,469,763 |
11,769,561,666 |
19,560,052,802 |
4,385,351,316 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,300,908,123 |
26,179,372,989 |
50,451,879,879 |
39,434,333,307 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,303,638,278 |
26,164,147,998 |
50,487,189,327 |
34,953,428,729 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
339 |
654 |
265 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|