TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,026,642,781,222 |
15,109,206,567,209 |
15,153,166,887,742 |
15,638,406,556,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
226,587,206,838 |
836,364,297,866 |
998,160,424,009 |
334,643,481,770 |
|
1. Tiền |
70,107,419,729 |
123,184,510,757 |
144,332,801,983 |
233,363,706,867 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
156,479,787,109 |
713,179,787,109 |
853,827,622,026 |
101,279,774,903 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
276,200,000,000 |
276,200,000,000 |
325,687,177,679 |
278,850,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
276,200,000,000 |
276,200,000,000 |
325,762,177,679 |
279,954,649,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-75,000,000 |
-1,104,649,646 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,095,845,722,918 |
12,413,067,654,792 |
12,140,056,647,626 |
12,725,537,885,969 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,262,177,658,631 |
4,040,390,579,613 |
4,119,196,102,048 |
4,177,537,488,781 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,508,486,830,099 |
1,473,425,465,028 |
2,234,707,852,098 |
1,505,321,516,825 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,769,854,670,576 |
5,400,727,161,450 |
4,988,078,711,450 |
4,748,266,625,662 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
560,438,904,304 |
1,503,526,575,699 |
803,086,112,722 |
2,299,424,385,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,112,340,692 |
-5,012,130,692 |
-5,012,130,692 |
-5,012,130,692 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
10,003,694 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,046,477,856,484 |
1,229,538,557,031 |
1,198,350,054,579 |
1,780,710,609,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,046,477,856,484 |
1,229,538,557,031 |
1,198,723,725,636 |
1,781,063,092,594 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-373,671,057 |
-352,483,503 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
381,531,994,982 |
354,036,057,520 |
490,912,583,849 |
518,664,579,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
273,797,004,457 |
305,411,177,204 |
436,910,229,667 |
461,612,905,955 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
107,659,899,707 |
44,699,440,888 |
49,798,051,237 |
46,200,630,089 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,090,818 |
3,925,439,428 |
4,204,302,945 |
10,851,043,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,541,658,505,046 |
11,143,601,675,536 |
11,118,143,396,083 |
10,226,173,319,328 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
637,289,743,781 |
619,297,590,489 |
1,231,847,220,519 |
858,485,352,159 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
102,805,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
622,009,840,000 |
594,559,840,000 |
681,899,840,000 |
199,370,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,279,903,781 |
24,737,750,489 |
549,947,380,519 |
659,012,547,159 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,202,863,122,004 |
2,910,038,435,444 |
2,892,863,467,649 |
3,042,754,689,920 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,155,178,362,532 |
2,864,371,680,829 |
2,849,208,696,393 |
2,982,526,880,542 |
|
- Nguyên giá |
3,349,783,206,403 |
3,124,986,660,567 |
3,560,013,753,645 |
3,718,790,423,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,604,843,871 |
-260,614,979,738 |
-710,805,057,252 |
-736,263,543,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
45,939,537,417 |
44,027,597,247 |
42,115,657,077 |
57,873,012,583 |
|
- Nguyên giá |
69,915,071,395 |
69,915,071,395 |
69,915,071,395 |
87,649,186,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,975,533,978 |
-25,887,474,148 |
-27,799,414,318 |
-29,776,173,436 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,745,222,055 |
1,639,157,368 |
1,539,114,179 |
2,354,796,795 |
|
- Nguyên giá |
4,689,099,130 |
4,689,099,130 |
4,689,099,130 |
5,986,049,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,943,877,075 |
-3,049,941,762 |
-3,149,984,951 |
-3,631,252,335 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,264,892,267,234 |
624,010,673,865 |
618,467,488,208 |
911,152,128,076 |
|
- Nguyên giá |
3,533,790,995,114 |
3,418,710,209,891 |
3,418,710,209,891 |
3,711,450,113,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,268,898,727,880 |
-2,794,699,536,026 |
-2,800,242,721,683 |
-2,800,297,985,667 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,327,561,254,883 |
4,121,450,068,421 |
4,187,883,783,698 |
3,707,535,339,803 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,327,561,254,883 |
4,121,450,068,421 |
4,187,883,783,698 |
3,707,535,339,803 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,302,682,726,280 |
2,014,090,612,765 |
1,397,615,924,024 |
1,031,525,996,638 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
896,356,326,280 |
1,194,209,362,765 |
338,884,216,905 |
340,388,839,519 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
506,309,864,679 |
1,006,309,864,679 |
1,199,737,921,798 |
833,257,921,798 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-99,983,464,679 |
-186,428,614,679 |
-141,006,214,679 |
-142,120,764,679 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
806,369,390,864 |
854,714,294,552 |
789,465,511,985 |
674,719,812,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
422,750,114,725 |
532,034,710,533 |
478,565,802,167 |
541,063,340,179 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
60,622,712,436 |
11,666,088,522 |
9,818,824,618 |
8,550,899,617 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
322,996,563,703 |
311,013,495,497 |
301,080,885,200 |
125,105,572,936 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,568,301,286,268 |
26,252,808,242,745 |
26,271,310,283,825 |
25,864,579,875,686 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,947,519,783,743 |
17,601,789,275,993 |
17,533,351,334,564 |
16,909,905,324,956 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,038,319,633,331 |
14,364,556,448,177 |
13,258,427,396,750 |
13,456,940,236,593 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,124,638,693,140 |
1,479,376,065,252 |
1,586,767,856,597 |
1,939,748,913,312 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,076,752,326,812 |
3,290,022,660,250 |
1,901,618,229,335 |
3,442,074,045,802 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
272,212,474,080 |
208,462,194,225 |
179,312,050,176 |
321,434,273,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,514,051,376 |
26,190,577,916 |
23,815,727,235 |
59,812,780,701 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,781,630,720,195 |
1,428,507,967,321 |
1,441,222,664,182 |
1,869,220,508,905 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,960,780,331 |
75,039,522,326 |
53,799,264,917 |
165,938,546,295 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,430,673,136,879 |
6,761,030,089,474 |
7,150,151,429,445 |
3,948,108,213,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,259,333,136,928 |
1,065,310,557,823 |
883,738,481,901 |
1,674,544,681,766 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,604,313,590 |
30,616,813,590 |
38,001,692,962 |
36,058,272,962 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,909,200,150,412 |
3,237,232,827,816 |
4,274,923,937,814 |
3,452,965,088,363 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
137,057,300 |
112,417,748,908 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
126,367,101,940 |
118,206,589,293 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,751,818,182 |
87,613,621,701 |
2,113,621,701 |
909,090,908 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,954,300,556 |
8,656,516,292 |
8,804,161,726 |
9,122,601,744 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,894,755,722,238 |
3,013,694,986,131 |
4,032,676,229,858 |
3,438,790,836,112 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
738,309,436 |
763,544,452 |
705,586,328 |
4,142,559,599 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,620,781,502,525 |
8,651,018,966,752 |
8,737,958,949,261 |
8,954,674,550,730 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,620,781,502,525 |
8,651,018,966,752 |
8,737,958,949,261 |
8,954,674,550,730 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,826,973,610,000 |
6,826,973,610,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,826,973,610,000 |
6,826,973,610,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
250,512,886,410 |
250,512,886,410 |
288,244,783,273 |
288,244,783,273 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,444,375,919,311 |
1,471,234,503,182 |
1,254,568,764,508 |
1,473,883,397,140 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,100,690,595 |
120,669,483,845 |
183,026,654,532 |
401,804,494,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,350,275,228,716 |
1,350,565,019,337 |
1,071,542,109,976 |
1,072,078,903,101 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
98,800,463,692 |
102,179,344,048 |
95,048,708,368 |
92,449,677,205 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,568,301,286,268 |
26,252,808,242,745 |
26,271,310,283,825 |
25,864,579,875,686 |
|