1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
469,283,147,325 |
1,141,128,321,044 |
923,995,544,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
72,867,900 |
251,110,909 |
464,640,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
469,210,279,425 |
1,140,877,210,135 |
923,530,903,967 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
359,826,649,669 |
879,366,113,663 |
699,408,391,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
109,383,629,756 |
261,511,096,472 |
224,122,512,043 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
16,585,164,588 |
15,159,325,718 |
30,286,939,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,105,517,470 |
8,122,513,727 |
5,906,308,831 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,105,517,470 |
8,122,513,727 |
5,906,308,831 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
16,800,487,772 |
49,063,843,489 |
63,225,062,850 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
44,828,444,502 |
43,165,463,864 |
45,748,450,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
35,246,847,607 |
158,339,415,659 |
130,452,594,591 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,406,996,109 |
4,413,389,254 |
5,542,050,615 |
|
13. Chi phí khác |
|
710,184,862 |
2,426,418,664 |
1,749,278,369 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
5,696,811,247 |
1,986,970,590 |
3,792,772,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
40,943,658,854 |
160,326,386,249 |
134,245,366,837 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,755,215,903 |
30,575,762,862 |
26,405,596,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
31,188,442,951 |
129,750,623,387 |
107,839,770,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
33,987,638,813 |
129,639,172,026 |
107,160,196,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
755 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|