TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,820,121,046,165 |
2,820,121,046,165 |
2,820,121,046,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
528,296,441,594 |
528,296,441,594 |
528,296,441,594 |
|
1. Tiền |
|
469,057,847,945 |
469,057,847,945 |
469,057,847,945 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
59,238,593,649 |
59,238,593,649 |
59,238,593,649 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
51,454,796,054 |
51,454,796,054 |
51,454,796,054 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,644,532,908,768 |
1,644,532,908,768 |
1,644,532,908,768 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,209,080,384,372 |
1,209,080,384,372 |
1,209,080,384,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
69,813,584,965 |
69,813,584,965 |
69,813,584,965 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
37,568,995,661 |
37,568,995,661 |
37,568,995,661 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
208,768,519,606 |
208,768,519,606 |
208,768,519,606 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
130,542,312,836 |
130,542,312,836 |
130,542,312,836 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-11,240,888,672 |
-11,240,888,672 |
-11,240,888,672 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
561,486,120,699 |
561,486,120,699 |
561,486,120,699 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
561,659,752,834 |
561,659,752,834 |
561,659,752,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-173,632,135 |
-173,632,135 |
-173,632,135 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
34,350,779,050 |
34,350,779,050 |
34,350,779,050 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,097,382,352 |
10,097,382,352 |
10,097,382,352 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,546,835,410 |
17,546,835,410 |
17,546,835,410 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,706,561,288 |
6,706,561,288 |
6,706,561,288 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
130,915,202,073 |
130,915,202,073 |
130,915,202,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
113,054,013,390 |
113,054,013,390 |
113,054,013,390 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
89,171,324,097 |
89,171,324,097 |
89,171,324,097 |
|
- Nguyên giá |
|
171,217,564,535 |
171,217,564,535 |
171,217,564,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-82,046,240,438 |
-82,046,240,438 |
-82,046,240,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
18,080,495,283 |
18,080,495,283 |
18,080,495,283 |
|
- Nguyên giá |
|
29,311,253,280 |
29,311,253,280 |
29,311,253,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,230,757,997 |
-11,230,757,997 |
-11,230,757,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,802,194,010 |
5,802,194,010 |
5,802,194,010 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
17,861,188,683 |
17,861,188,683 |
17,861,188,683 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
14,015,385,976 |
14,015,385,976 |
14,015,385,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,951,036,248,238 |
2,951,036,248,238 |
2,951,036,248,238 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,713,420,041,998 |
1,713,420,041,998 |
1,713,420,041,998 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,672,446,788,820 |
1,672,446,788,820 |
1,672,446,788,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
423,708,815,039 |
423,708,815,039 |
423,708,815,039 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
234,850,063,214 |
234,850,063,214 |
234,850,063,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
64,339,931,475 |
64,339,931,475 |
64,339,931,475 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
109,085,743,349 |
109,085,743,349 |
109,085,743,349 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
57,629,180,447 |
57,629,180,447 |
57,629,180,447 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
66,069,394,754 |
66,069,394,754 |
66,069,394,754 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
16,886,638,003 |
16,886,638,003 |
16,886,638,003 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
14,038,851,095 |
14,038,851,095 |
14,038,851,095 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
40,973,253,178 |
40,973,253,178 |
40,973,253,178 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
33,343,562,178 |
33,343,562,178 |
33,343,562,178 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,188,584,567,786 |
1,188,584,567,786 |
1,188,584,567,786 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,185,834,567,786 |
1,185,834,567,786 |
1,185,834,567,786 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
450,480,510,000 |
450,480,510,000 |
450,480,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-405,349,543 |
-405,349,543 |
-405,349,543 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
27,740,764,485 |
27,740,764,485 |
27,740,764,485 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
708,018,642,844 |
708,018,642,844 |
708,018,642,844 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,951,036,248,238 |
2,951,036,248,238 |
2,951,036,248,238 |
|