TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,242,015,527,585 |
1,275,398,013,453 |
1,292,436,340,096 |
1,219,097,461,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,098,461,921 |
93,717,939,264 |
166,885,629,910 |
83,008,426,892 |
|
1. Tiền |
72,898,461,921 |
71,317,939,264 |
111,685,629,910 |
64,508,426,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,200,000,000 |
22,400,000,000 |
55,200,000,000 |
18,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
185,227,575,701 |
204,340,047,972 |
134,299,094,703 |
136,999,094,703 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-3,387,527,729 |
-3,428,480,998 |
-3,428,480,998 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
173,800,000,000 |
196,300,000,000 |
126,300,000,000 |
129,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
273,784,282,580 |
284,469,861,549 |
280,992,291,727 |
273,017,176,852 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
280,524,222,545 |
293,917,379,102 |
294,884,135,006 |
285,324,898,054 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,731,121,977 |
8,309,418,581 |
11,054,073,116 |
10,070,653,653 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,853,837,633 |
102,449,743,192 |
94,950,581,296 |
97,400,188,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-122,239,114,810 |
-122,297,063,448 |
-121,986,881,813 |
-121,868,947,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,914,215,235 |
2,090,384,122 |
2,090,384,122 |
2,090,384,122 |
|
IV. Hàng tồn kho |
654,019,513,598 |
660,783,380,753 |
679,854,663,479 |
705,958,646,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
677,629,994,374 |
684,393,861,529 |
703,009,959,253 |
729,113,942,352 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,610,480,776 |
-23,610,480,776 |
-23,155,295,774 |
-23,155,295,774 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,885,693,785 |
32,086,783,915 |
30,404,660,277 |
20,114,116,235 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,521,710,410 |
23,862,841,452 |
22,499,638,041 |
13,169,764,298 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,293,018,829 |
7,190,165,870 |
6,100,532,653 |
5,257,955,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,070,964,546 |
1,033,776,593 |
1,804,489,583 |
1,686,396,337 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,553,547,677,963 |
1,470,926,070,244 |
1,469,806,246,948 |
1,458,908,981,100 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,670,520,687 |
33,067,259,916 |
33,072,259,916 |
33,072,259,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,670,520,687 |
33,067,259,916 |
33,072,259,916 |
33,072,259,916 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
285,719,977,812 |
281,098,155,911 |
271,991,168,776 |
261,790,139,240 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
234,982,865,001 |
230,794,022,132 |
222,446,834,722 |
213,003,373,673 |
|
- Nguyên giá |
1,051,183,370,676 |
1,056,196,462,887 |
1,037,073,213,599 |
1,036,509,620,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-816,200,505,675 |
-825,402,440,755 |
-814,626,378,877 |
-823,506,246,567 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,027,434,522 |
2,139,140,775 |
1,924,026,327 |
1,707,745,617 |
|
- Nguyên giá |
4,129,770,945 |
3,125,851,268 |
3,125,851,268 |
3,125,851,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,102,336,423 |
-986,710,493 |
-1,201,824,941 |
-1,418,105,651 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,709,678,289 |
48,164,993,004 |
47,620,307,727 |
47,079,019,950 |
|
- Nguyên giá |
70,338,208,452 |
70,338,208,453 |
70,338,208,453 |
70,278,208,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,628,530,163 |
-22,173,215,449 |
-22,717,900,726 |
-23,199,188,503 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,651,905,138 |
13,274,600,598 |
12,897,296,058 |
12,519,991,518 |
|
- Nguyên giá |
31,597,726,547 |
31,597,726,547 |
31,597,726,547 |
31,597,726,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,945,821,409 |
-18,323,125,949 |
-18,700,430,489 |
-19,077,735,029 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,327,782,396 |
19,350,026,403 |
19,387,451,727 |
19,137,365,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,327,782,396 |
19,350,026,403 |
19,387,451,727 |
19,137,365,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,104,459,993,284 |
1,024,679,679,335 |
1,036,284,632,018 |
1,037,044,026,646 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,035,331,845,320 |
955,551,531,371 |
969,103,984,054 |
969,863,378,682 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,123,799,634 |
65,123,799,634 |
62,093,799,634 |
62,093,799,634 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,175,651,670 |
-4,175,651,670 |
-3,093,151,670 |
-3,093,151,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
100,717,498,646 |
99,456,348,081 |
96,173,438,453 |
95,345,197,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,311,523,376 |
64,050,372,811 |
63,891,519,825 |
64,625,307,658 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
35,405,975,270 |
35,405,975,270 |
32,281,918,628 |
30,719,890,307 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,795,563,205,548 |
2,746,324,083,697 |
2,762,242,587,044 |
2,678,006,442,360 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,086,879,132,598 |
1,109,071,707,963 |
1,182,347,317,847 |
1,062,601,872,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,020,648,084,880 |
1,043,390,082,504 |
1,116,571,032,821 |
998,522,989,449 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,712,908,120 |
136,676,919,927 |
122,507,712,793 |
111,422,957,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,147,951,680 |
105,251,196,792 |
103,685,737,638 |
104,496,362,842 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,218,163,839 |
26,135,499,431 |
25,208,148,640 |
22,651,513,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,070,062,379 |
17,325,059,334 |
18,480,245,150 |
19,309,916,135 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,063,276,370 |
13,194,871,219 |
10,247,732,744 |
9,605,301,217 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
558,642,900 |
225,000,000 |
333,642,900 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,560,599,326 |
40,429,164,855 |
58,345,132,555 |
41,748,977,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
680,232,174,464 |
683,953,814,344 |
752,354,107,637 |
664,095,721,926 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,642,948,702 |
19,864,913,702 |
25,517,215,664 |
24,858,596,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,231,047,718 |
65,681,625,459 |
65,776,285,026 |
64,078,883,353 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,588,533,167 |
50,445,586,527 |
49,748,973,066 |
49,863,813,066 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
990,333,342 |
1,384,940,005 |
1,233,150,007 |
956,200,007 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,984,123,827 |
7,861,465,360 |
8,804,528,386 |
7,269,236,713 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,668,057,382 |
5,989,633,567 |
5,989,633,567 |
5,989,633,567 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,708,684,072,950 |
1,637,252,375,734 |
1,579,895,269,197 |
1,615,404,569,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,708,684,072,950 |
1,637,252,375,734 |
1,579,895,269,197 |
1,615,404,569,558 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,161,000,000 |
22,161,000,000 |
22,161,000,000 |
22,161,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-221,823,855,880 |
-221,823,855,880 |
-221,823,855,880 |
-221,823,855,880 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,253,753,350 |
16,538,753,350 |
26,037,074,375 |
26,037,074,375 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
622,032,919,678 |
547,463,592,064 |
483,847,137,891 |
509,321,528,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
520,606,690,639 |
546,991,341,821 |
439,530,498,797 |
437,768,589,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
101,426,229,039 |
472,250,243 |
44,316,639,094 |
71,552,938,932 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-939,744,198 |
2,912,886,200 |
-326,087,189 |
9,708,822,363 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,795,563,205,548 |
2,746,324,083,697 |
2,762,242,587,044 |
2,678,006,442,360 |
|