MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 231,747,177,729 66,402,243,239 127,084,966,031 129,830,124,170
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 56,940,000 239,594,500 18,150,000 223,826,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 231,690,237,729 66,162,648,739 127,066,816,031 129,606,297,670
4. Giá vốn hàng bán 204,231,154,950 57,040,171,187 108,165,694,893 112,869,946,768
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,459,082,779 9,122,477,552 18,901,121,138 16,736,350,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 511,970,739 164,258,157 799,426,027 336,427,618
7. Chi phí tài chính 3,303,617,559 2,526,180,720 3,087,459,313 3,006,287,722
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,005,362,111 2,394,933,139 2,684,738,524 2,552,438,463
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 427,018,845 166,614,570 286,427,364 265,831,189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,456,009,201 3,953,386,361 10,116,981,891 7,358,599,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,784,407,913 2,640,554,058 6,209,678,597 6,442,060,177
12. Thu nhập khác 492,939,417 320 7,500,002 282,710,354
13. Chi phí khác 22,850,335 367,770 47,739,408 9,441,218
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 470,089,082 -367,450 -40,239,406 273,269,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,254,496,995 2,640,186,608 6,169,439,191 6,715,329,313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,065,689,192 856,825,178 1,506,057,856 993,159,589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,188,807,803 1,783,361,430 4,663,381,335 5,722,169,724
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,732,278,195 2,576,957,692 5,317,491,942 4,962,410,764
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,456,529,608 -793,596,262 -654,110,607 759,758,960
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 238 63 130 153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.