1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,747,177,729 |
66,402,243,239 |
127,084,966,031 |
129,830,124,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
56,940,000 |
239,594,500 |
18,150,000 |
223,826,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,690,237,729 |
66,162,648,739 |
127,066,816,031 |
129,606,297,670 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
204,231,154,950 |
57,040,171,187 |
108,165,694,893 |
112,869,946,768 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,459,082,779 |
9,122,477,552 |
18,901,121,138 |
16,736,350,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
511,970,739 |
164,258,157 |
799,426,027 |
336,427,618 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,303,617,559 |
2,526,180,720 |
3,087,459,313 |
3,006,287,722 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,005,362,111 |
2,394,933,139 |
2,684,738,524 |
2,552,438,463 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
427,018,845 |
166,614,570 |
286,427,364 |
265,831,189 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,456,009,201 |
3,953,386,361 |
10,116,981,891 |
7,358,599,432 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,784,407,913 |
2,640,554,058 |
6,209,678,597 |
6,442,060,177 |
|
12. Thu nhập khác |
492,939,417 |
320 |
7,500,002 |
282,710,354 |
|
13. Chi phí khác |
22,850,335 |
367,770 |
47,739,408 |
9,441,218 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
470,089,082 |
-367,450 |
-40,239,406 |
273,269,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,254,496,995 |
2,640,186,608 |
6,169,439,191 |
6,715,329,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,065,689,192 |
856,825,178 |
1,506,057,856 |
993,159,589 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,188,807,803 |
1,783,361,430 |
4,663,381,335 |
5,722,169,724 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,732,278,195 |
2,576,957,692 |
5,317,491,942 |
4,962,410,764 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,456,529,608 |
-793,596,262 |
-654,110,607 |
759,758,960 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
238 |
63 |
130 |
153 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|