MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 685,634,390,515 674,971,101,931 698,257,334,454 689,233,652,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,820,641,108 48,947,358,887 67,670,069,940 30,602,947,889
1. Tiền 25,820,641,108 38,947,358,887 47,670,069,940 20,602,947,889
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,597,100,000 25,597,100,000 35,597,100,000 35,597,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,597,100,000 25,597,100,000 35,597,100,000 35,597,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 490,967,186,230 459,921,748,471 449,287,251,408 490,111,236,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 500,366,623,794 455,305,689,487 466,063,813,980 507,920,488,485
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,546,783,040 2,473,215,590 1,705,468,614 1,583,905,293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,522,543,827 27,407,499,852 13,006,501,264 14,569,259,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,478,205,696 -25,274,097,723 -31,497,973,715 -33,962,416,952
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,441,265 9,441,265 9,441,265
IV. Hàng tồn kho 105,129,742,652 136,955,618,357 139,673,668,312 129,643,252,334
1. Hàng tồn kho 115,779,757,219 147,605,632,924 150,323,682,879 140,293,266,901
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,650,014,567 -10,650,014,567 -10,650,014,567 -10,650,014,567
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,119,720,525 3,549,276,216 6,029,244,794 3,279,116,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,803,632,722 1,424,220,966 4,538,544,410 2,855,240,234
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,316,087,803 2,125,055,250 1,490,452,527 357,788,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 247,857
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 66,087,432
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 144,818,598,061 125,154,327,520 135,185,898,512 129,098,207,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,616,883,239 2,873,883,239 3,232,641,799 2,518,051,966
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,616,883,239 2,873,883,239 3,232,641,799 2,518,051,966
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,507,920,889 92,433,507,903 86,512,820,802 80,826,471,628
1. Tài sản cố định hữu hình 93,803,152,834 87,774,141,995 81,898,857,041 76,257,910,014
- Nguyên giá 512,395,958,454 512,395,958,454 512,395,958,454 512,395,958,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -418,592,805,620 -424,621,816,459 -430,497,101,413 -436,138,048,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,704,768,055 4,659,365,908 4,613,963,761 4,568,561,614
- Nguyên giá 7,153,776,109 7,153,776,109 7,153,776,109 7,153,776,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,449,008,054 -2,494,410,201 -2,539,812,348 -2,585,214,495
III. Bất động sản đầu tư 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Nguyên giá 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,094,971,444 28,253,502,288 29,715,752,360 29,965,262,352
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,094,971,444
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,253,502,288 29,715,752,360 29,965,262,352
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,951,800,000 13,951,800,000 13,951,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,951,800,000 13,951,800,000 13,951,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 782,322,489 728,734,090 908,183,551 971,921,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 744,947,489 696,234,090 880,558,551 949,171,941
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 37,375,000 32,500,000 27,625,000 22,750,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 830,452,988,576 800,125,429,451 833,443,232,966 818,331,860,660
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 258,007,099,472 226,516,464,334 257,606,980,659 236,961,476,551
I. Nợ ngắn hạn 257,722,099,472 226,229,464,334 257,315,980,659 236,682,476,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,361,749,264 100,455,162,401 107,640,133,832 89,192,696,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,700,636,739 8,748,521,290 12,209,443,076 9,523,314,336
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,122,691,242 3,543,155,761 8,199,866,988 8,698,993,261
4. Phải trả người lao động 5,038,214,988 4,903,410,950 4,758,888,759 3,835,889,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,531,113,915 728,399,029 1,744,762,938 2,615,656,655
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,034,805,222 1,419,319,466 1,036,930,880 1,196,068,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 125,061,732,223 103,787,139,558 117,079,859,661 117,029,463,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,871,155,879 2,644,355,879 4,646,094,525 4,590,394,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 285,000,000 287,000,000 291,000,000 279,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 285,000,000 287,000,000 291,000,000 279,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 572,445,889,104 573,608,965,117 575,836,252,307 581,370,384,109
I. Vốn chủ sở hữu 572,445,889,104 573,608,965,117 575,836,252,307 581,370,384,109
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 946,684,088 946,684,088 946,684,088 946,684,088
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,147,690,280 35,147,690,280 38,282,148,178 38,282,148,178
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,501,254,592 39,458,196,304 39,205,136,140 43,979,509,887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,357,546,357 36,881,238,612 31,310,686,506 31,083,188,521
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,143,708,235 2,576,957,692 7,894,449,634 12,896,321,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,724,215,599 48,930,349,900 48,276,239,356 49,035,997,411
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 830,452,988,576 800,125,429,451 833,443,232,966 818,331,860,660
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.