1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,941,918,110 |
60,109,854,175 |
10,137,334,752 |
14,636,964,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,941,918,110 |
60,109,854,175 |
10,137,334,752 |
14,636,964,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,440,515,642 |
12,246,260,159 |
7,478,463,717 |
9,444,346,233 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,501,402,468 |
47,863,594,016 |
2,658,871,035 |
5,192,618,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,495,905,244 |
2,752,882,491 |
2,206,219,127 |
2,030,816,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,480,580,333 |
4,423,425,243 |
3,322,055,419 |
3,231,664,986 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,415,812,439 |
4,423,425,243 |
3,322,055,419 |
3,231,664,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,683,032,563 |
1,357,636,063 |
975,659,915 |
512,933,560 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,409,721,617 |
5,557,014,137 |
4,304,578,803 |
3,596,077,143 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,576,026,801 |
39,278,401,064 |
-3,737,203,975 |
-117,240,841 |
|
12. Thu nhập khác |
737,518,463 |
26,652,691 |
34,988,206 |
|
|
13. Chi phí khác |
585,892,543 |
2,856,430,430 |
12,062,542 |
30,791,074 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
151,625,920 |
-2,829,777,739 |
22,925,664 |
-30,791,074 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,424,400,881 |
36,448,623,325 |
-3,714,278,311 |
-148,031,915 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-865,187,063 |
3,335,378,264 |
347,842,615 |
393,781,299 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,559,213,818 |
33,113,245,061 |
-4,062,120,926 |
-541,813,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,990,978,500 |
32,621,707,511 |
-2,547,732,213 |
-857,279,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,568,235,318 |
491,537,550 |
-1,514,388,713 |
315,465,974 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
781 |
|
-21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|