1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,190,832,715 |
285,214,582,674 |
315,410,968,235 |
268,155,348,930 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
309,068,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,190,832,715 |
285,214,582,674 |
315,410,968,235 |
267,846,280,530 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
272,021,669,962 |
276,617,296,663 |
292,225,728,010 |
258,155,597,355 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,169,162,753 |
8,597,286,011 |
23,185,240,225 |
9,690,683,175 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
414,611,269 |
541,714,151 |
7,739,910,873 |
1,316,677,772 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
52,101,208 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
52,101,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
251,657,622 |
1,651,828,273 |
1,057,137,517 |
1,178,829,625 |
|
9. Chi phí bán hàng |
780,615,331 |
1,749,097,800 |
1,938,572,551 |
1,288,272,766 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,949,483,628 |
2,857,381,916 |
3,238,767,611 |
2,419,977,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,105,332,685 |
6,184,348,719 |
26,804,948,453 |
8,425,838,956 |
|
12. Thu nhập khác |
|
113,734,140 |
120,127,414 |
30,921 |
|
13. Chi phí khác |
15,119,359 |
448,636,232 |
1,426,394,149 |
289,342,216 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,119,359 |
-334,902,092 |
-1,306,266,735 |
-289,311,295 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,090,213,326 |
5,849,446,627 |
25,498,681,718 |
8,136,527,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
795,254,365 |
1,445,039,576 |
5,149,362,055 |
1,590,732,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,294,958,961 |
4,404,407,051 |
20,349,319,663 |
6,545,795,343 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,192,231,597 |
4,291,085,734 |
20,103,606,757 |
6,255,856,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
102,727,364 |
113,321,317 |
245,712,906 |
289,938,491 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
20 |
93 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|