1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
237,767,743,814 |
85,908,444,913 |
35,316,624,833 |
336,146,600,915 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,422,669 |
|
240,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
237,764,321,145 |
85,908,444,913 |
35,316,384,833 |
336,146,600,915 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
208,042,765,504 |
56,398,210,275 |
20,590,230,252 |
258,730,590,814 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,721,555,641 |
29,510,234,638 |
14,726,154,581 |
77,416,010,101 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,659,923,665 |
1,257,755,647 |
8,755,009,692 |
1,209,901,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,209,128,469 |
224,936,970 |
430,130,621 |
4,562,298,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
337,012,491 |
199,251,155 |
910,533,428 |
1,103,525,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-110,783,935 |
-883,362 |
964,729,541 |
-792,834,177 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,970,809,693 |
12,329,737,830 |
4,824,921,146 |
11,083,305,876 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,548,458,206 |
13,170,300,328 |
13,343,129,588 |
21,481,359,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,960,555,941 |
5,042,131,795 |
5,847,712,459 |
40,706,114,154 |
|
12. Thu nhập khác |
658,093,076 |
16,055,400 |
373 |
140,380,556 |
|
13. Chi phí khác |
855,981,796 |
114,940,993 |
80,816,426 |
43,475,879 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-197,888,720 |
-98,885,593 |
-80,816,053 |
96,904,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,762,667,221 |
4,943,246,202 |
5,766,896,406 |
40,803,018,831 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,852,319,209 |
1,546,666,184 |
725,150,331 |
5,733,456,887 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,829,318 |
13,829,318 |
13,829,318 |
13,829,319 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
896,518,694 |
3,382,750,700 |
5,027,916,757 |
35,055,732,625 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,426,503,913 |
3,591,645,083 |
4,238,166,505 |
29,864,524,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-529,985,219 |
-208,894,383 |
789,750,252 |
5,191,207,935 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
61 |
72 |
508 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|