1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,745,795,377 |
33,467,967,203 |
463,243,242,243 |
503,702,795,387 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,648,613,177 |
15,531,000 |
1,330,597,015 |
1,664,079,915 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,097,182,200 |
33,452,436,203 |
461,912,645,228 |
502,038,715,472 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,071,467,173 |
12,010,187,215 |
328,968,254,726 |
392,919,053,905 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,025,715,027 |
21,442,248,988 |
132,944,390,502 |
109,119,661,567 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,690,786,346 |
952,742,197 |
2,595,522,907 |
3,426,647,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,067,147,488 |
|
3,825,045,842 |
94,783,762 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
13,182,720 |
65,854,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-255,072,985 |
577,454,035 |
-425,695,648 |
427,176,723 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-33,632,155,344 |
12,392,073,022 |
62,597,639,867 |
53,290,463,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,078,161,180 |
7,561,613,884 |
30,377,427,058 |
30,598,367,444 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,948,275,064 |
3,018,758,314 |
38,314,104,994 |
28,989,871,252 |
|
12. Thu nhập khác |
841,012,335 |
810,764,315 |
600,000,000 |
634,136 |
|
13. Chi phí khác |
170,297,794 |
29 |
27,047,414 |
-2,451,435 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
670,714,541 |
810,764,286 |
572,952,586 |
3,085,571 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,618,989,605 |
3,829,522,600 |
38,887,057,580 |
28,992,956,823 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,094,384,188 |
726,581,800 |
8,259,030,469 |
5,816,776,121 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-539,527,376 |
|
-277,681,227 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,064,132,793 |
3,102,940,800 |
30,905,708,338 |
23,176,180,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,619,648,751 |
3,231,172,538 |
31,094,533,285 |
23,334,080,125 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
444,484,042 |
-128,231,738 |
-188,824,947 |
-157,899,423 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,308 |
215 |
2,073 |
1,556 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|